Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Courteous (a): trang nhã, lịch thiệp
Helpful (a): hữu ích Rude (a): thô lỗ
Friendly (a): thân thiện Polite (a): lịch sự
=> Courteous >< Rude
Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.
=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ
Các đáp án còn lại:
A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ
B. friendly (adj): thân thiện
D. polite (adj): lịch sự
Đáp án B
Secure: chắc chắn/ an toàn/ đảm bảo
Unintersted: không quan tâm
Unsure: không đảm bảo/ không chắc chắn
Slow: chậm Open: cởi mở
Câu này dịch như sau: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng chưa đến 24 giờ. =>Secure >< Unsure
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
materialistic (a): chủ nghĩa duy vật
monetary (a): [thuộc] tiền tệ
greedy (a): tham lam; thèm thuồng
object-oriented (a): lập trình
spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn
=> materialistic >< spiritual
Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.
Đáp án A.
A. Simple and easy to use: dễ để sử dụng >< Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
B. Complicated (adj): phức tạp.
C. Expensive (adj): đắt đỏ, xa hoa.
D. Difficult to operate: khó để tiến hành.
Dịch câu: Quân đội Mỹ đang sử dụng nhiều vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
expend (v): chi, sử dụng
A. exhaust (v): cạn kiệt B. spend (v): sử dụng
C. consume (v): tiêu thụ D. reserve (v): dự trữ, giữ
=> expend >< reserve
Tạm dịch: Mỗi người được cho là đã tiêu tốn nhiều năng lượng trong cuộc chạy đua marathon hơn dự kiến.
Chọn D
Chọn A. jobless
Được thuê ≠ thất nghiệp