Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Initiative = khởi đầu, chủ động. Cowardice = nhút nhát
Đáp án A
Giải thích: “doesn’t want to hire” có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực
=> trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý
C. sự nghe lời
D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa
Đáp án B.
Tạm dịch: Sự đúng giờ là một thói quen cần thiết trong mọi công việc của một xã hội văn minh.
- punctuality (n): tính đúng giờ (không chậm trễ)
A. being in time: đúng lúc, kịp lúc
B. lateness (n): sự chậm trề, sự muộn
C. being on time: đúng giờ
D. time-keeping: giữ giờ
Đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án B.
Tạm dịch: Sự đúng giờ là một thói quen cần thiết trong mọi công việc của một xã hội văn minh.
- punctuality (n): tính đúng giờ (không chậm trễ)
A. being in time: đúng lúc, kịp lúc
B. lateness (n): sự chậm trễ, sự muộn
C. being on time: đúng giờ
D. time-keeping: giữ giờ
Đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
official (adj): chính thức, đã được công bố
formal (adj): chính thức/ trang trọng uncertified: không được xác nhận
informal (adj): thoải mái, thân thiện approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.
Chọn B
Đáp án : B
Fierce = dữ tợn. Cruel = độc ác. Gentle = hiền lành, dịu dàng
Tạm dịch: Tôi có một kí ức mơ hồ về việc đã từng gặp ông ta khi tôi còn bé.
vague (adj): không rõ ràng, mơ hồ >< apparent (adj): rõ ràng
Chọn D
Các phương án khác:
A. ill-defined (adj): không được định nghĩa một cách rõ ràng
B. indistinct (adj): không riêng biệt, không rõ ràng
C. imprecise (adj): không chính xác
Đáp án A
Vague (a) mơ hồ
A. Clear (a) rõ ràng
B. Indistinct (a) không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
C. Imprecise (a) không chính xác, không đúng
D. Ill – defined (a) không rõ ràng, mập mờ
Đáp án A là đối lập nghĩa nhất
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: chance = unplanned = accidental = unintentional: tình cờ >< deliberate ( = on purpose): cố tình
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ ràng là đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp gỡ tình cờ vào mùa hè năm ngoái.
Chọn A
Đáp án D
- initiative: (n) dũng khí, sức mạnh để làm gì
>< cowardice: (n) tính nhút nhát, sự nhát gan