Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ
Đáp án A
Compassion: lòng thương hại, lòng trắc ẩn
Hostility: sự thù địch, sự chống đối
Sympathy: sự thông cảm, sự đồng cảm
Friendship: tình bạn
Respect: tôn trọng, coi trọng
=> từ trái nghĩa là Hostility
Dịch câu:
Lòng trắc ẩn của tổng thống đối với người tị nạn đã khiến ông tiếp nhận một số lượng người rất lớn
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: speak highly of something: đề cao điều gì
A. express disapproval of: thể hiện sự bất ồng về C. find favor with: tìm sự ủng hộ
B. voice opinions on: nêu ý kiến về D. resolve a conflict over: giải quyết các mâu thuẫn
=> express disapproval of >< speak highly of
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đề cao về chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: speak highly of something: đề cao điều gì
A. express disapproval of: thể hiện sự bất ồng về C. find favor with: tìm sự ủng hộ
B. voice opinions on: nêu ý kiến về D. resolve a conflict over: giải quyết các mâu thuẫn
=> express disapproval of >< speak highly of
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đề cao về chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
Đáp án C.
Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.
A. renovated (v): làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
B. regenerated (v): tái sinh, phục lại
C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ
- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).
Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa
ĐÁP ÁN A.
Từ trái nghĩa
Speak highly of something: đề cao điều gì
A. express disapproval of: thể hiện sự bất đồng về
B. find favor with: tìm sự ủng hộ
C. voice opinions on: nêu ý kiến về
D. resolve a conflict over: giải quyết các mâu thuẫn
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đề cao về chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
=> express disapproval of >< speak highly of
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.
=> speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp
Các đáp án còn lai:
B. rapid (adj): nhanh C. careful (adj): cẩn thận D. hurried (adj): vội vã
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Đáp án C.
Tạm dịch: Chúng ta không biết chính xác điều gì đã gây ra sự tàn phá đối với Sodom và Gomorrah, hai thành phố trên đồng bằng sông Jordan ở vùng phía nam của xứ Canaan.
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên, bất thường
B. flexibly (adv): linh hoạt, linh động
C. wrongly (adv): không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
D. informally (adv): thân mật, thân tình
- precisely: chính xác
Do đó đáp án phải là C. wrongly.