Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
- to have a whale of time # to feel disappointed.
A. had little time to play: có ít thời gian chơi
B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi
C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc
Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
difficult (a): khó
memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên easy (a): dễ dàng
interesting (a): thú vị
hard (a): khó, cứng
=> difficult >< easy
Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.
Đáp án C.
dip into(v): nghiền ngẫm, nhúng vào
review(v): đánh giá
go over(v): lướt qua, đọc lướt
pick up(v): đón
Dịch nghĩa: Ngài Johnson bận đến nỗi ông ta chỉ có đủ thời gian để đọc lướt qua báo cáo trước khi tham dự cuộc họp.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
apples and oranges: hoàn toàn khác nhau
containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật
very similar: rất tương đồng
completely different: hoàn toàn khác nhau
very complicated: rất phức tạp
=> apples and oranges >< very similar
Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn so sánh iPhone với Samsung vì đối với anh ấy chúng rất khác nhau.
Đáp án B
Giải thích: Cozy (adj) = ấm cúng >< Uncomfortable (adj) = không thoải mái
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston.
A. warm (adj) = ấm áp
C. lazy (adj) = lười biếng
D. dirty (adj) = bẩn
Đáp án B
Giải thích: unwarranted (không được đảm bảo) >< B
A. chu đáo
B. công bằng, đảm bảo
C. vô ý
D. không thể tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe máy cảm thấy rằng vé cho vi phạm là không được bảo đảm
Đáp án B
in time: đúng giờ
earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể
later than expected: chậm hơn dự kiến
early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó
as long as expected: lâu như dự đoán
=> in time >< later than expected
=> đáp án B
Tạm dịch: Chúng tôi đã đến trường đúng giờ mặc dù có mưa lớn
Đáp án B
In time: đúng giờ ≠ later than expected: trễ hơn dự định
Đáp án D.
- to have a whale of time # to feel disappointed.
A. had little time to play: có ít thời gian chơi
B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi
C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc
Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi
MEMORIZE
to have a whale of time
= to enjoy oneself very much
= to feel happy: vui sướng, hạnh phúc