Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(to) precede ≈ (to) come before: đi trước, có trước
Các đáp án còn lại:
A. (to) come late: đến muộn
C. (to) come later: đến sau, muộn hơn
D. (to) come after: đến sau
Dịch nghĩa: Tình yêu nảy sinh sau khi kết hôn, không phải có trước đó
Đáp án A
Inflammable (a) dễ cháy.
A. khó để cháy => Trái nghĩa với từ “inflammable”
B. dễ dàng cháy
C. cháy nắng
D. bán cháy
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài cuối tuần này. Mình có quá nhiều việc phải làm.
be up to my ears = have a lot of work to do: có quá nhiều việc phải làm >< very idle: rất rảnh rỗi
Chọn D
Các phương án khác:
A. very busy: rất bận
B. very bored: rất chán
C. very scared: rất sợ hãi
C
A. very scared : rất sợ
B. very bored : rất buồn
C. very idle : rất nhàn rỗi
D. very busy: rất bận
=> up to my ears : bận rộn > < very idle : rất nhàn rỗi
=>Đáp án C
Tạm dịch: Tôi xin lỗi tôi có thể ra ngoài vào cuối tuần này - Tôi đang rất bận với công việc
Đáp án D
up to my ears : bận rộn ngập đầu
very busy: rất bận rộn
very bored : rất chán
very scared: rất sợ
very idle: rất rảnh rỗi
Câu này dịch như sau: Tôi xin lỗi cuối tuần này tôi không thể ra ngoài được – Tôi bận công việc ngập đầu luôn.
=> up to my ears >< very idle
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be up to your ears in something: có rất nhiều việc phải giải quyết
bored (adj): chán nản scared (adj): sợ hãi
free (adj): rảnh rỗi busy (adj): bận rộn
=> be up to your ears in something >< free
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài vào cuối tuần này – Mình đang bận ngập đầu ngập cổ.
Chọn C
Đáp án A