Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Ngay khi còn nhỏ Thomas Edison đã có một trí óc rất tò mò, lúc 3 tuổi ông đã thực hiện thí nghiệm đầu tiên của mình.
inquisitive (adj): tò mò >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm
Chọn A
Các phương án khác:
B. determined (adj): quyết tâm, cương quyết
C. brilliant (adj): xuất sắc, lỗi lạc
D. curious (adj): tò mò
Tạm dịch: Chiêm tinh học nói rằng vị trí của các chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra sẽ ảnh hưởng một cách sâu sắc đến tương lai của bạn.
profoundly (adv): một cách sâu sắc, đáng kể >< insignificantly (adv): không đáng kể
Chọn C
Các phương án khác:
A. unmistakably (adv): không thể nhầm lẫn được
B. inconsistently (adv): không nhất quán
D. indisputably (adv): không có gì chối cãi được
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Chọn A
“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn
Đáp án A
Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.
Các đáp án còn lại:
B. amicable (adj): thân mật, thân tình.
C. kind (adj): tốt bụng.
D. hospitable (adj): hiếu khách.
Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.
Đáp án A
generous (a): rộng lượng
amicable: thân thiện
mean: keo kiệt
kind: tử tế hospitable: hiếu khách
Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.
=> generous >< mean
Chọn C
Generous>< mean: ích kỷ. amicable= thân thiện, kind= tốt bụng, hospitable= mến khách.
Đáp án : B
Critical of smb/smt = chỉ trích ai/ cái gì; supportive = ủng hộ
Câu đề bài: Gerry Thomas, nhà sáng chế ra bữa tối TV, cũng đã qua đời ở tuổi 83.
Đáp án A. live: sống >><< pass away = die: qua đời.
Các đáp án còn lại:
B. begin: bắt đầu;
C. improve: cải thiện;
D. to give birth: hạ sinh, khai sinh ra.