Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B
Rapidly: nhanh chóng
Shortly: ngay lập tức
Sluggishly: chậm chạp
Leisuerly: vui vẻ/ thoải mái
Weakly: yếu kém
=>rapidly >< sluggishly
Tạm dịch: Trong hai thập kỷ đầu tồn tại của mình, ngành điện ảnh phát triển nhanh chóng
Đáp án B
rapidly: một cách nhanh chóng >< sluggishly: một cách chậm chạp Các từ còn lại: shortly: ngắn; leisurely: một cách thong thả; weakly: một cách yếu ớt
C
Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín
Đáp án B
Giải thích:
rapidly (adv): nhanh
A. weakly (adv): yếu
B. slowly (adv): chậm
C. leisurely (adv): nhàn nhã
D. shortly (adv): ngắn
Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Đáp án C
- somewhat: (adv) hơi, một chút, 1 phần nào đó = more or less
Tạm dịch: Mặc dù đội ngũ cán bộ đã mở rộng đôi chút trong thế kỷ tồn tại đầu tiên của mình nhưng toàn bộ bộ phận giảng dạy chỉ bao gồm chủ tịch và 3 hoặc 4 giáo viên dạy kèm.
Đáp án C
- somewhat: (adv) hơi, một chút, 1 phần nào đó = more or less
Tạm dịch: Mặc dù đội ngũ cán bộ đã mở rộng đôi chút trong thế kỷ tồn tại đầu tiên của mình nhưng toàn bộ bộ phận giảng dạy chỉ bao gồm chủ tịch và 3 hoặc 4 giáo viên dạy kèm.
B
“rapidly”: một cách nhanh chóng
Trái nghĩa là “slowly”: chậm chạp, chậm rãi