Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Chọn D
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Đáp án B
lost control of: mất kiểm soát
got in touch with: giữ liên lạc
made room for: để chỗ cho
put in charge of: chịu trách nhiệm
B
A. lost control of : mất kiểm soát
B. got in touch with : giữ liên lạc
C. made room for : để chỗ cho
D. put in charge of: chịu trách nhiệm
=> lost contact with : mất liên lạc>< got in touch with : giữ liên lạc
=> Đáp án B
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với rất nhiều người bạn cũ khi đi du học.
Đáp án B
Lose contact with: Mất liên lạc với ai
Get in touch with: giữ liên lạc với ai
Đáp án B
Lose contact with: Mất liên lạc với ai
Get in touch with: giữ liên lạc với ai
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định
able to make a choice: có thể lựa chọn
eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch
unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định
=> on the horns of a dilemma >< able to make a choice
Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với gia đình.
Đáp án A.
A. Became very angry: tức giận = Lost her temper: mất bình tĩnh, nổi giận.
B. Kept her temper: giữ bình tĩnh.
C. Had a temperature: có nhiệt độ.
D. Felt worried: cảm thấy lo lắng.
Dịch câu: Cô ấy mất bình tĩnh với khách hàng và đã quát vào mặt anh ta.