Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án là B.
Giải thích:
Ta có: life expectancy (tuổi thọ) = life span
A. expectation: sự mong đợi
B. prospect: viễn cảnh; triển vọng
C. anticipation: sự đoán trước
Dịch: Thế kỷ XX đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng tuổi thọ do sự cải thiện về sức khỏe cộng đồng, dinh dưỡng và y học.
Chọn đáp án D
- beneficial (adj): có lợi
- neutral (adj): trung tính, trung lập
- needy (adj): nghèo túng, nghèo đói
- harmful (adj): có hại
- detrimental (adj): có hại, bất lợi cho
Do đó: detrimental ~ harmful
Dịch: Khí thải từ các nhà máy và các phương tiện đi lại có thể tác động có hại đến sức khỏe của chúng ta.
Đáp án A
Giải thích: criticize: chỉ trích
A. khen ngợi
B. đổ lỗi
C. buộc tội
D. bình luận
Dịch nghĩa: Các bác sĩ chỉ trích chính phủ vì đã không viện trợ đủ dịch vụ y tế
Đáp án A
Giải thích: (to) criticize: chỉ trích >< (to) praise: ca ngợi
Các đáp án còn lại:
B. (to) blame: đổ lỗi
C. (to) accuse: buộc tội
D. (to) comment: bình luận
Dịch nghĩa: Các bác sĩ đã chỉ trích chính phủ vì đã không đầu tư đầy đủ cho dịch vụ y tế.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
deteriorate (v): hư hỏng, làm xấu đi
improve (v): cải thiện, nâng cao degrade (v): xuống cấp, xấu đi, giảm giá trị
purify (v): lọc sạch; làm trong elevate (v): nâng lên, nâng cao
=> deteriorate = degrade
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng mọi người đang ngủ ít hơn gần hai tiếng mỗi đêm so với những năm 1960 và kết quả là sức khỏe của chúng ta đang xấu đi.
Chọn B
Đáp án A
A. unavoidable: không thể tránh khỏi = inevitale:rõ ràng, hiển nhiên
B. intriguing: mưu kế
C. invading: xâm lấn
D. unhealthy: không khỏe mạnh
Dịch câu: Rõ ràng hút thuốc sẽ hủy hoại sức khỏe của ban.
Đáp án B
Advocating (n) tán thành, ủng hộ
A. denying : phủ nhận
B. impugning : công kích, bác bỏ
C. supporting : ủng hộ, hỗ trợ
D. advising : khuyên bảo
Đáp án B có ý nghĩa trái ngược với : “advocating”
B
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: in the pink: có sức khỏe tốt
good (adj): tốt absolute (adj): tuyệt đối
clear (adj): rõ ràng extreme (adj): cực kỳ
=> in the pink = in good health
Tạm dịch: Nhờ tập luyện thường xuyên và chế độ ăn uống hợp lý, cô ấy gây ấn tượng cho tôi với sức khỏe rất tốt.