Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.
Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take my hat off to sb: tôn trọng ai đó
A. congratulate (v): khen ngợi B. welcome (v): hoan nghênh
C. encourage (v): khuyến khích D. respect (v): tôn trọng
=> take my hat off to = respect
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Chọn D
Chọn A
Cụm “take my hat off to” = “respect”: tôn trọng, kính trọng
Đáp án : A
Take my hat off to smb = respect to = tôn trọng, ngưỡng mộ ai
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi kính trọng tất cả những đã làm việc chăm chỉ để giành được hợp đồng.
Take one’s hat off to sb = respect sb: kính trọng ai đó
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A
compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
- annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn B. ongoing (adj): đang tiếp diễn
C. bothersome (adj): gây phiền hà D. refined (adj): lịch sự, tao nhã.
Tạm dịch: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, ảnh hưởng đến thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là nó làm hư hỏng đến thính giác.
Đáp án D.
A. question (v): chất vấn, hỏi
B. violate (v): xâm phạm
C. disregard (v): bất chấp
D. adhere to sth: tôn trọng, tuân theo, trung thành với cái gì = follow
Chọn đáp án A
- irritating ~ annoying (adj): làm bực mình, chọc tức
- exciting (adj): hấp dẫn, hứng thú
- cheerful (adj): vui vẻ
- humorous (adj): hài hước
Dịch: Những người khiến cho người khác bực mình nhất là những người luôn quấy rầy người khác bởi việc hỏi các câu hỏi thực sự ngớ ngẩn.