Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
put your foot in your mouth: nói, làm điều gì xúc phạm, làm người khác buồn
speaking directly: nói thắng
say something upsetting: nói cái gì làm người khác buồn
doing things in the wrong order: làm những việc không đúng thứ tự
talking too much: talking too much
=> putting his foot in his mouth = saying something upsetting
Tạm dịch: Mỗi lần anh mở miệng, anh lại hối hận ngay lập tức. Anh ấy luôn nói những điều làm người khác buồn.
Đáp án B
Câu này dịch như sau: Mỗi lần anh ấy mở miệng ra anh ấy ngay lập tức hối tiếc về điều mình đã nói. Anh ấy lúc nào cũng làm mất lòng người khác.
A. Nói gián tiếp/ nói vòng vo
B. Nói điều làm người khác buồn lòng
C. Làm sai trật tự
D. Nói quá nhiều
Put his foot in his his mouth = say something upsetting: nói lời khó nghe
Đáp án A
- Put one’s foot in one’s mouth: to say or do something that upsets, offends or embarrasses sombody – nói hoặc làm điều gì đó khiến cho ai đó tức giận, khó chịu hoặc bối rối
Đáp án : C
“putting his foot in his mouth” = “saying embarrassing things”: nói ra những điều xấu hổ, lúng túng
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngược lại với chồng của mình, cô ấy là người rất thực tế và có thể kiểm soát được những ý tưởng điên cuồng của anh ấy.
Down-to-earth = practical: thực tế
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
betray (v): tiết lộ, để lộ reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi
=> accentuate = emphasize
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.
Đáp án D
in association with = together with: cùng với
in imitation of: phỏng theo, bắt chước theo
in common with = Like: cũng giống như
unlike : Không giống như
Giống như nhiều bà mẹ, cô ấy cảm thấy khó xử giữa gia đình và công việc
Chọn C.
Đáp án C.
Dịch: Đừng có nhát như vậy. Hãy mời cô ấy tới bữa tiệc.
=> chicken-hearted: nhát gan
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. modest: khiêm tốn
B. active: chủ động
C. cowardly: nhát gan
D. shy: e thẹn
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
put one's foot in one's mouth: nói sai, nói điều gì khiến bản thân xấu hổ, hối hận
move rapidly: di chuyển nhanh fall asleep: buồn ngủ
trip over one’s big feet: tự vấp ngã say the wrong thing: nói điều gì đó sai
=> put one's foot in one's mouth = say the wrong thing
Tạm dịch: Tại mỗi cuộc họp khoa, cô Volatie luôn luôn nói sai điều gì đó.
Đáp án:D