Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
in terms of: về mặt, về. in spite of : mặc dù, dù cho
for considering aspects: những khía cạnh cần xem xét in regard to : liên quan đến
with a view to: với mục đích
=> in terms of = for considering aspects
Tạm dịch: Chúng ta nên tìm cách cải thiện sản phẩm của mình về chất lượng và dịch vụ.
Chọn A
Đáp án C
Come up - Happen (v): xảy ra
E.g. I’m afraid something urgent has come up.
- Arrive / ə'raiv / (v): đến
E.g: They arrived at the airport.
- Encounter / in'kaʊntər / (v): bắt gặp, đối đầu
E.g: We encountered some problems in the first week.
- Clean / kli:n / (v): lau chùi
E.g: You should clean the house carefully.
Đáp án c (Bất cứ lúc nào có vấn đề xảy ra thì chúng ta sẽ thảo luận một cách thẳng thắn và tìm cách giải quyết nhanh chóng.)
Đáp án : D
Come up= xảy đến, arrive= đến, clean= sạch sẽ, encounter= chạm trán, happen= xảy ra. Chọn từ “happen” vì nó mang nghĩa trừu tượng như từ “ come up”.
Đáp án A
Giải nghĩa: offensive(a): chướng mắt, gây khó chịu ≈ impolite(a) bất nhã
Các đáp án còn lại:
B. polite(a): nhã nhặn, lịch sự
C. informal(a): không trang trọng, thân mật
D. terrific(a): tuyệt vời
Đáp án A.
Tạm dịch: Chúng tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nếu không có bạn thì chúng tôi đã không thể hoàn thành công việc đúng hạn.
appreciate: cảm kích = feel thankful for: cảm thấy biết ơn vì.
Đáp án C
- appreciate = feel thankful for (v): đánh giá cao, biết ơn
- devalue (v): đánh giá thấp; khấu hao
- be proud of: tự hào về điều gì
- have need of (v): cần
Dịch: Chúng tôi thật sự biết ơn về sự giúp đỡ của bạn, không có điều đó thì chúng tôi sẽ không thể hoàn thành công việc đúng giờ được.
Đáp án A
eratic (adj): bất ổn, không đều ~ fitful (adj): hay thay đổi, thất thường
angry (adj): tức giận
tired (adj): mệt mỏi, mệt nhọc
pronounced (adj): đáng chú ý, đáng ngờ
Dịch: Giờ gào thét qua những tán cây đung đưa, và quét xuống nhà của chúng tôi theo từng cơn giật thất thường
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
counterparts (n): người hoặc vật tương ứng
A. equivalent phrases (n): cụm tương đương
B. clear meanings (n): ý nghĩa rõ ràng
C. concrete references (n): tài liệu tham khảo cụ thể
D. confusable words (n): các từ gây nhầm lẫn, lúng túng
=> counterparts = equivalent phrases
Tạm dịch: Thật là khó để dịch các thuật ngữ tiếng Việt mà không có các cụm tương đương trong tiếng Anh
Đáp án A.
A. for considering aspects: xét về các khía cạnh
B. in spite of: tuy, dù
C. with a view to: với ý định
D. in regard to = concerning somebody/ something: ảnh hưởng, liên quan đến
Vậy đáp án chính xác là A. for considering aspects = In terms of: xét về mặt
Ex: The job is great in terms of salary, but it has its disadvantages.