Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ
distress signal: tín hiệu gặp nạn và cầu cứu khẩn cấp
amusing (adj): vui vẻ strange (adj): lạ
bold (adj): dũng cảm, liều lĩnh help (n): sự giúp đỡ
=> distress = help
Tạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
sent out: gửi đi
A. transmitted (v): truyền B. electrified (v): điện khí hóa
C. automated (v): tự động D. aired (v): phát sóng
=> sent out = transmitted
Tạm dịch: Teletext liên tục được gửi đi mọi lúc khi các chương trình truyền hình thông thường được phát sóng.
Chọn A
Chọn D
A. soften (v): làm mềm
B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ
C. eliminate (v): loại bỏ
D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình.
=> Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.
Các đáp án còn lại:
A. uneasily (adv): không dễ dàng.
C. carelessly (adv): bất cần, cẩu thả.
D. untruthfully (adv): không thành thật.
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
accurately: chính xác
carelessly: một cách bất cẩn
imprecisely: không chính xác
uneasily: không thoải mái
untruthfully: không thành thật
=> accurately >< imprecisely
Tạm dịch: Con tàu đi qua đại dương có thể nhận tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ định vị chính xác
C Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
appreciate (v): biết ơn, đánh giá cao
depreciate (v): giảm giá trị; sụt giá, đánh giá thấp are proud of : tự hào về
feel thankful for (v): cảm thấy biết ơn vì request(v): yêu cầu
=> appreciate = feel thankful for
Tạm dịch: Chúng tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn, không có nó chúng tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình kịp thời.
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): tình huống khó xử
A. situation (n): tình huống B. solution (n): giải pháp
C. predicament (n): tình huống khó khăn D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Thành ngữ "tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa" có nghĩa là đi từ một tình huống khó xử đến một vấn đề tồi tệ hơn.
Chọn C
Tạm dịch: Khi con tàu Titanic đâm vào tảng băng, phi hành đoàn ngay lập tức gửi đi tín hiệu kêu cứu để cảnh báo cho những con tàu gần đó về thảm hoạ này và yêu cầu sự giúp đỡ từ họ.
distress (n) = help (n): sự giúp đỡ, sự cầu cứu
Chọn D
Các phương án khác:
A. amusing (adj): gây cười
B. strange (adj): lạ
C. bold (n): in đậm