Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ ___________ nhiều chỉ trích sau nhiều điều bị bại lộ.
Phân tích đáp án:
A. give (v): đưa ra, cho.
B. be subject to (adj): bị tác động, ảnh hưởng bởi cái gì (tiêu cực).
C. did not like: không thích.
D. listen to (v): nghe.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là B.
- came in for criticism (v): hứng chịu chỉ trích.
Ex: We came in for some sharp criticism over this decision.
Question 46: Đáp án C.
Câu đề dùng However để chỉ sự tương phản nên chọn C là phù hợp. Dùng cách nói nhượng bộ với liên từ Although để nối hai câu.
Các ý còn lại truyền đạt sai nghĩa câu gốc.
A. Mike chọn làm việc cho các chương trình tình nguyện ở Châu Phi bởi vì anh đã tốt nghiệp trường ĐH Melbourne với tấm bằng giỏi.
B. Nếu Mike đã tốt nghiệp trường ĐH Melbourne với tẩm bằng giỏi, anh sẽ làm việc cho các chương trình tình nguyện ở Châu Phi.
D. Việc Mike đã tốt nghiệp trường ĐHMelbourne với tấm bằng giỏi đã giúp anh rất nhiều với công việc tình nguyện ở Châu Phi.
Tạm dịch: Anh ta đã hứng chịu rất nhiều chỉ trích cho những lời bình luận của anh ta trong một chương trình truyền hình.
come in for = receive (v): nhận, hứng chịu
Chọn A
Các phương án khác:
B. eliminated (v): xóa bỏ
C. lost (v): mất, thua
D. obtained (v): đạt được, có được điều gì (do nỗ lực mà có) (=get)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pull down (v): phá hủy
A. demolish (v): phá hủy B. renovate (v): làm mới, sửa chữa
C. maintain (v): giữ, duy trì, bảo quản D. purchase (n,v): mua, giành được
=> pull down = demolish
Tạm dịch: Chính phủ quyết định phá hủy những ngôi nhà cũ sau khi hỏi ý kiến từ chính quyền địa phương.
Chọn A
Đáp án A
(to) pull down: dỡ xuống = A. (to) demolish: phá hủy.
Các đáp án còn lại:
B. purchase (v): mua.
C. maintain (v): duy trì.
D. renovate (v): nâng cấp, cải tiến.
Dịch: Chính đã phủ quyết định phá bỏ tòa nhà cũ sau khi hỏi ý kiến người dân địa phương
Đáp án B
Giải thích: Initiative (n) = một kế hoạch hoặc quá trình để giải quyết một vấn đề
Organized effort (n) = một nỗ lực có tổ chức, sắp xếp
Dịch nghĩa: Kế hoạch / Nỗ lực của chính phủ để làm sạch các bãi biển là một thành công.
A. higher taxes = thuế cao hơn
C. introduction = sự giới thiệu, sự khởi đầu
D. time period = giai đoạn thời gian
Chọn D
A. soften (v): làm mềm
B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ
C. eliminate (v): loại bỏ
D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it for granted: cho nó là đúng
permit it: thừa nhận nó
accept it without investigation: chấp nhận nó mà không cần điều tra
object to it: phản đối nó
look it over: suy xét, kiểm tra kỹ
=> take it for granted = accept it without investigation
Tạm dịch: Cô đơn giản cho rằng việc kiểm tra là tốt và không hỏi anh ta bất kỳ câu hỏi nào về việc đó.
Đáp án D
Concise (a) ngắn gọn, xúc tích
A. dài và chi tiết
B. phức tạp và khó hiểu
C. buồn và thất vọng
D. ngắn và rõ ràng => Đồng nghĩa với “Concise”
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ ________ nhiều chỉ trích sau nhiều điều bị bại lộ.
Phân tích đáp án:
A. give (v): đưa ra, cho
B. be subject to (adj): bị tác động, ảnh hưởng bởi cái gì (tiêu cực)
C. did not like: không thích
D. listen to (v): nghe
Ta thấy đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là B.
- came in for criticism (v): hứng chịu chỉ trích.
Ex: We came in for some sharp criticism over this decision.