Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
required = necessary (cần thiết, được yêu cầu).
Đáp án là B. ancestors = forefathers: tổ tiên
Nghĩa các từ còn lại: fbssils: hóa thạch; elders: bậc huynh trưởng; heirs: người thừa kế
Đáp án là C.
benefit: giúp ích = donate: quyên góp
Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ
Đáp án là B.
ravaged: bị tàn phá = destroyed
Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết
Đáp án là B.
bewildered: hoang mang, bối rối = Puzzled Các từ còn lại: upset: buồn; disgusted: phẫn nộ; angry: tức giận
Đáp án là D
Reflection: sự phản chiếu, phản xạ, sự dội lại => đồng nghĩa với image: hình ảnh, ảnh (trong gương, trên mặt nước)
Các từ còn lại: Imagination: khả năng tưởng tượng; Bone: xương; Leash: dây xích chó.
Đáp án là D. counterproductive : không hiệu quả >< effective: hiệu quả
Nghĩa các từ còn lại: desolate: bị tàn phá; unproductive: không phát sinh; barren: cằn cỗi
Đáp án là B: bring about = result in: dẫn đến....
Nghĩa các từ còn lại: bring back: gợi lại, trả lại; be initiated by: được khởi xướng bởi; be caused by: được gây ra bởi...
Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết
Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý