Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B. spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án D
(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): tiến bộ.
B. carry out (v): tiến hành.
C. do quickly (v): làm nhanh chóng.
Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án D
Giải thích: (to) concentrate on something: tập trung vào cái gì
≈ (to) pay attention to something: chú ý vào cái gì
Các đáp án còn lại:
A. (to) relate on: liên quan đến
B. (to) be interested in: thích thú với
C. (to) impress on: gây ấn tượng với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án là A.
Aware of: hiểu, biết, ý thức
Ignorant of: dốt
Dependent on: phụ thuộc
Blind to: mù [ thông tin]
Câu này dịch như sau: Đọc nhật báo sẽ làm cho bạn biết về điều gì đang xảy ra trên thế giới
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Chọn đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án : B
spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận