K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 10 2017

Đáp án B

Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối. 

Các đáp án còn lại: 

A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp. 

C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ. 

D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường. 

Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.

18 tháng 6 2018

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi

 crude (a): đơn giản, thô kệch             makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp                                                 archaic (a): cổ, cổ xưa

=> sophisticated >< crude

Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A

22 tháng 5 2017

D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

marvel (n): điều kỳ diệu

magnification (n): sự phóng to

invention (n): sự phát minh

swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ

wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan

=> marvel = wonder

Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.

18 tháng 8 2017

Đáp án : A

Today’s scientists have overcome many of the challenges of the depth by using more sophisticated tools: các nhà khoa học ngày nay đã vượt qua được những thử thách về độ sâu bằng việc sử dụng những công cụ phức tạp.

complicated (a) phức tạp              worldly (a) từng trải         

experienced(a) có kinh nghiệm                  aware(a) nhận thức 

23 tháng 12 2019

Đáp án : A

Sophisticated = phức tạp, tinh tế công nghệ cao ≈ complicated

22 tháng 4 2018

Đáp án D

Identify (v): nhận dạng, nhận biết = D. recognize: (v) nhận ra. 

Các đáp án còn lại: 

A. classify (v): phân loại. 

B. communicate with (v): giao tiếp với.

C. describe (v): mô tả. 

Dịch: Helen Keller, bị mù và điếc từ khi còn nhỏ, đã phát triển thính giác rất nhạy đến nỗi mà cô có thể nhận ra được bạn bè bằng mùi cá nhân của họ.

22 tháng 4 2019

Đáp án : D

(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi

7 tháng 7 2017

Đáp án D

minute by minute = very rapidly

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

6 tháng 6 2017

Đáp án là B.

saturated : ướt đẫm

drained: tháo nước

soaked: thấm nước

empty of : trống rỗng

absorbed: hút nước

Câu này dịch như sau: Trời mưa rất nhiều, mặt đất bây giờ thấm đẫm nước.

=>saturated = soaked