Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Someone of means: ai đó người có của ăn của để; người giàu có => Đáp án là B.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it easy: bình tĩnh, thư giãn
A. relax (v): thư giãn B. sit down (v): ngồi xuống
C. sleep (v): ngủ D. eat (v): ăn
=> take it easy = relax
Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà xem TV và thư giãn.
Chọn A
Đáp án D
stereotype = fixed conception.: mẫu rập khuôn
Các từ còn lại: Musician: Nhạc sĩ ; opposite: đối diện, ngược; disagreeable: không đồng tình
Đáp án là C. striking = prominent : nổi bật
Nghĩa các từ còn lại: productive: sản sinh nhiều; hữu ích; dangerous : nguy hiểm; recent: gần đây
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to
invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ
wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Chọn D
A. Came into: bước vào, thừa hưởng
B. Went leisurely: đi chậm rãi
C. Dropped by: tạt vào
D. Went quickly: đi nhanh
ð Rushed ~ went quickly: nhanh chóng, vội vã
Tạm dịch: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe bus.
Đáp án là C. devise = invent: phát minh
Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua