Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.
Đáp án D
Reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image
Các đáp án còn lại:
A. imagination (n): tưởng tượng
B. bone (n): khung xương
C. leash (n): dây xích
Dịch nghĩa: Chú chó thấy hình ảnh mình bị phản chiếu từ bể nước
Đáp án D
Reflection (n) Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
A. Imagination (n) sự tưởng tượng
B. Bone (n) xương
C. Leash (n) buộc day bằng xích
D. Imagine (n) hình ảnh
“Con chó thấy sự phản chiếu của mình trên mặt hồ nước”
Phản chiếu ở đây chính là hình ảnh được phản chiếu vậy đáp án D thích hợp
Đáp án : D
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần
Đáp án A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to
invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ
wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Đáp án D
(to) depleted (v): cạn kiệt, dùng hết ≈ used almost all of : dùng gần như toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. (to) lost (v): mất
B. (to) greatly drop: sụt giảm mạnh
C. (to) destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Trước lúc cơn bão đi qua, những người leo núi đã dùng hết đồ dự trữ.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.