Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Anh ấy không thể tập lặn biển vì anh ta có một trái tim yếu ớt.
A. Việc anh ấy có một trái tim yếu ớt không thể ngăn anh ấy tập lặn.
B. Việc lặn biển làm cho anh ấy đau đớn vì có một trái tim yếu ớt.
C. Lý do tại sao anh ấy không thể tập lặn biển là anh ấy có một trái tim yếu ớt.
D. Anh ấy có một trái tim yếu ớt nhưng anh ấy vẫn tiếp tục tập lặn.
Câu A, B, D sai về nghĩa.
Đáp án C
Câu này dịch như sau: Anh ấy không thể thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí vì anh ấy yếu tim.
A.Sự thật là anh ấy yếu tim không thể ngăn cản anh ấy thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí. B. Môn lặn có bình dưỡng khí làm anh ấy chịu đựng bệnh yếu tim.
C. Lý do anh ấy không thể thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí là anh ấy bị yếu tim.
D. Anh ấy bị yếu tim nhưng vẫn tim tục thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí.
Đáp án C
Từ “intense” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ______
A. khiêm tốn B. đặc biệt C. mạnh mẽ D. âm ỉ
Từ đồng nghĩa: intense (mạnh mẽ, dữ dội) = strong
Due to this intense attraction caused by the mystery of the waters, more and more people choose to practice scuba diving, which became in time one of the most popular sports around the world. (Do sự hấp dẫn dữ dội này được gây ra bởi sự bí ẩn của vùng biển, ngày càng có nhiều người chọn thực hành lặn có bình khí, cái đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)
Đáp án C
Câu nào là đúng về môn lặn có bình khí?
A. Mặc dù bạn rất thích môn lặn có bình khi, ban không thế có một công việc thành công với môn này.
B. Nhiều người muốn thử môn lặn có bình khí để khám phá thế giới mới.
C. Để thực hành môn lặn có bình khí, người ta cần rất nhiều thiết bị quan trọng.
D. Mua thiết bị lặn có bình khí phù hợp là một ý hay cho những người chơi môn thể thao này.
Căn cứ vào các thông tin sau:
This sport can be transformed into a successful career by those who are truly passionate about it. (Môn thể thao này có thể được biến thành một công việc thành công bởi những người thực sự đam mê nó.)
The most frequent reason why people go for scuba diving is because they want to relax in a special way, by having contact with a less known world. (Lý do thường xuyên nhất khiến mọi người đi lặn có bình khí là vì họ muốn thư giãn theo một cách đặc biệt, bằng cách tiếp xúc với một thế giới ít được biết đến hơn.)
Some of the most important parts of the scuba gear are the mask, the snorkel, the diving suit, the gloves, the boots and the diving regulator. (Một số bộ phận quan trọng nhất của thiết bị lặn là mặt nạ, ổng thở, bộ đồ lặn, găng tay, ủng và bộ điều chỉnh lặn.)
For the beginning, you can only rent scuba diving equipment, but if you get attached to this sport, then you will have to purchase one of your own at some moment. (Ban đầu, bạn chỉ cần thuê thiết bị lặn có bình khí nhưng nếu bạn gắn liền với môn thể thao này, bạn sẽ phải mua một bộ của riêng bạn tại một thời điểm nào đó.)
Đáp án D
Theo đoạn văn, lĩnh vực nào của môn lặn có binh khí không được đề cập đến?
A. giải trí B. thương mại
C. các hoạt động của quân đội D. cuộc phiêu lưu
Căn cứ thông tin đoạn 2:
At the moment, scuba diving has four main areas of interest: recreation purposes, commercial purposes, scientifically research and military activity as well. (Tại thời điểm này, lặn có bình khí có bốn lĩnh vực quan tâm chính: mục đích giải trí, mục đích thương mại, nghiên cứu khoa học và hoạt động quân sự.)
Đáp án A
Lợi ích nào của môn lặn có bình khí mà tác giả đề cập trong đoạn cuối?
A. Khám phá nhiều điểm đến tuyệt vời hơn trên thế giới.
B. Quan sát nhiều địa danh để hoàn thành đam mê của mình.
C. Tham dự các khoá học lặn để hiểu về môn thể thao này.
D. Lựa chọn một địa danh để viếng thăm vùng biển đẹp nhất.
Căn cứ thông tin đoạn cuối:
If you finally decided to try scuba diving and you already took some scuba courses then you must be thinking about what location to choose. This is one of the most difficult decisions to make as our world is filled with numerous destinations, equally beautiful and interesting. If this passion catches you then you will surely get to visit more and more amazing locations each year. There is no such thing as the most beautiful waters to scuba diving in as each part has something to offer and shelters special creatures that should be observed.
(Nếu bạn cuối cùng đã quyết định thử lặn có bình khí và bạn đã tham gia một số khóa học lặn thì bạn phải suy nghĩ về địa điểm để chọn. Đây là một trong những quyết định khó khăn nhất để thực hiện khi thế giới của chúng ta tràn ngập nhiều điểm đến, đẹp và thú vị như nhau. Nếu niềm đam mê này gắn với bạn, sau đó bạn chắc chắn sẽ đến thăm nhiều địa điểm tuyệt vời hơn nữa mỗi năm. Không có nơi nào là vùng biển đẹp nhất để lặn biển vì mỗi nơi đều có thứ gì đó để khám phá và là nơi trú ẩn của những sinh vật đặc biệt cần được quan sát.)
Đáp án A
CHỦ ĐỀ WATER SPORTS
Câu nào trong các câu sau có thể là tiêu đề của đoạn văn?
A. Sự hấp dẫn mạnh mẽ của môn lặn có bình khi.
B. Sở thích mới trên Trái Đất.
C. Những yêu cầu cho bộ môn lặn có bình khí.
D. Nơi để tập luyện môn lặn có bình khí.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
One of the most interesting parts of the earth for many people was and continues to be the beautiful world of the sea. People were always attracted to the mysteries of the deep waters when they saw a little part of the under water world on television or in photographs. Due to this intense attraction caused by the mystery of the waters, more and more people choose to practice scuba diving, which becam in time one of the most popular sports around the world.
(Một trong những phần thú vị nhất của Trái Đất đối với nhiều người đã và sẽ tiếp tục là thế giới tuyệt đẹp của biển. Mọi người luôn bị thu hút bởi những bí ẩn của vùng nước sâu khi họ nhìn thấy một phần nhỏ của thế giới dưới nước trên truyền hình hoặc trong các bức ảnh. Do sự hấp dẫn dữ dội này được gây ra bởi sự bí ẩn của vùng biển, ngày càng có nhiều người chọn thực hành lặn có bình khi, cái đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới)
Đáp án C
Từ “it” trong đoạn 1 đề cập đến từ nào?
A. giá trị thực của nó B. nghiên cứu C. môn lặn có bình khí D. thế giới
Căn cứ thông tin đoạn 1: Từ “it" thay thế cho danh từ scuba diving.
Scuba diving is a complex sport that requires some research before being understood at its real value. In order for someone to practice it, it is required for them to take some courses so accidents can be avoided. (Lặn có bình khí là một môn thể thao phức tạp đòi hỏi một số nghiên cứu trước khi hiểu được giá trị thực của nó. Để ai đó thực hành nó, họ cần phải tham gia một số khóa học để có thể tránh được các tai nan.)
Đáp án A
Từ "attached” trong đoạn 3 có thể có nghĩa là _______
A. tham gia, kết nối B. đính kèm C. phù hợp D. tấn công
Từ đồng nghĩa: attached (gắn bó, tham gia vào) = joined
For the beginning, you can only rent scuba diving equipment, but if you get attached to this sport, then you will have to purchase one of your own at some moment. (Ban đầu, bạn chỉ cần thuê thiết bị lặn có bình khí, nhưng nếu bạn gắn liền với môn thể thao này, bạn sẽ phải mua một bộ của riêng bạn tại một thời điểm nào đó.)
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Anh ấy không thể tập lặn biển vì anh ta có một trái tim yếu ớt.
A. Việc anh ấy có một trái tim yếu ớt không thể ngăn anh ấy tập lặn.
B. Việc lặn biển làm cho anh ấy đau đớn vì có một trái tim yếu ớt.
C. Lý do tại sao anh ấy không thể tập lặn biển là anh ấy có một trái tim yếu ớt.
D. Anh ấy có một trái tim yếu ớt nhưng anh ấy vẫn tiếp tục tập lặn.
Câu A, B, D sai về nghĩa.
Chọn C