Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án C
Giải thích: Lời John nói chính là sự xin phép đi trước, rời khỏi cuộc nói chuyện. Do đó, người đối thoại cũng sẽ chào tạm biệt.
Dịch nghĩa: John : "Ôi nói chuyện với bạn thật là tuyệt, nhưng tôi phải nhanh chóng đi ngay."
Jane : "Ok. Gặp lại bạn sau"
A. Well, another time = Ồ, lần khác vậy
Là câu nói lịch sự khi lời mời bị từ chối.
B. Yes, I enjoyed talking to you, too. = Có, tôi cũng thích nói chuyện với bạn.
John không hỏi là Jane có thích nói chuyện với cậu ấy không, nên không thể trả lời như vậy.
D. That's nice = Điều đó thật tuyệt
Là một câu trả lời lịch sự khi bạn không quan tâm đến điều người đối diện đang nói, hoặc không có tâm trạng để nghe

Đáp án C
Giải thích: Lời John nói chính là sự xin phép đi trước, rời khỏi cuộc nói chuyện. Do đó, người đối thoại cũng sẽ chào tạm biệt.
Dịch nghĩa: John: "Ôi nói chuyện với bạn thật là tuyệt, nhưng tôi phải nhanh chóng đi ngay."
Jane: "Ok. Gặp lại bạn sau"
Well, another time = Ồ, lần khác vậy
Là câu nói lịch sự khi lời mời bị từ chối.
Yes, I enjoyed talking to you, too. = Có, tôi cũng thích nói chuyện với bạn. John không hỏi là Jane có thích nói chuyện với cậu ấy không, nên không thể trả lời như vậy.
D. That's nice = Điều đó thật tuyệt
Là một câu trả lời lịch sự khi bạn không quan tâm đến điều người đối diện đang nói, hoặc không có tâm trạng để nghe.

Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
John: “Nói chuyện với bạn thật tuyệt, nhưng tôi phải đi mất rồi”
Jane: “_____.”
A. Ừ, lúc khác B. Ừ, tôi cũng thích nói chuyện với bạn
C. Thật tuyệt D. OK, hẹn gặp lại
Các phản hồi A, B, C không phù hợp.
Chọn D

Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)

Đáp án C
Cảm ơn vì món quà thật tuyệt/ mình rất vui khi bạn thích nó

Đáp án A
Giải thích: Lời John nói chính là sự xin phép đi trước, rời khỏi cuộc nói chuyện. Do đó, người đối thoại cũng sẽ chào tạm biệt.
Dịch nghĩa: John : "Ôi nói chuyện với bạn thật là tuyệt, nhưng tôi phải nhanh chóng đi ngay."
Jane : "Ok. Gặp lại bạn sau"
B. Yes, I enjoyed talking to you, too. = Có, tôi cũng thích nói chuyện với bạn.
John không hỏi là Jane có thích nói chuyện với cậu ấy không, nên không thể trả lời như vậy.
C. Well, another time = Ồ, lần khác vậy
Là câu nói lịch sự khi lời mời bị từ chối.
D. That's nice = Điều đó thật tuyệt
Là một câu trả lời lịch sự khi bạn không quan tâm đến điều người đối diện đang nói, hoặc không có tâm trạng để nghe.

Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.

Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án là A.
Mike: “ Mình vẫn không thể làm quen với việc đó được”
Jane:
A. Bạn vô vọng rồi.
B. Không có chi. [ Dùng khi ai đó nói cảm ơn]
C. Bạn thật tốt.
D. Nghe có vẻ dễ đó