Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: seriously ill: bệnh nặng
Các đáp án:
B. deeply (adv): sâu sắc
C. fatally (adv): chết người
D. critically (adv): quan trọng
Dịch: Mùa hè năm ngoái, chú tôi bệnh nặng, nhưng may mắn bây giờ chú đã phục hồi chậm nhưng đều đặn.
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
As fit as a fiddle: khỏe như vâm
Dịch nghĩa: Nó là một ca phẫu thuật nặng nhưng ông ấy đã bình phục hoàn toàn và chẳng mấy chốc sẽ khỏe như vâm.
Đáp án C.
Ta có:
- regret + V-ing: hối tiếc đã làm gì
- regret + to V: hối tiếc vì phải làm gì
Câu mang nghĩa hối tiếc đã làm gì. Hành động gây hối tiếc xảy ra trước => ta dùng regret + having + PII.
Dịch: Tôi vô cùng hối hận vì đã nói chuyện với cô ấy một cách quá nghiêm khắc đêm qua. Cô bị tổn thương nặng nề.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
seriously (adv): nghiêm trọng, nặng critically (adv): phê bình
deeply (adv): sâu sắc fatally (adv): gây tử vong
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng tháng trước; tuy nhiên, may mắn thay, chú ấy hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định.
Chọn A
Chọn D
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
A. fatally (adv): chí tử, một cách chết người B. heavily (adv): nặng nề
C. deeply (adv): sâu xa, sâu sắc D. seriously (adv): nghiêm trọng, trầm trọng
=> Cụm từ: seriously ill: ốm nặng
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng tháng trước; tuy nhiên, may mắn thay, chú ấy hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định
Đáp án B
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 - câu điều kiện không có thực ở hiện tại:
If + S + V-ed, S + would/ could/ should/might...+ V-inf
Dựa theo nghĩa của câu ta chọn B.
Dịch nghĩa: Nếu bạn biết anh ấy bị ốm, tại sao bạn không đến thăm anh ấy?
Đáp án B
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to V khi danh từ đứng trước có các từ bổ nghĩa như : only, last, số thứ tự như: first, second…
Dịch nghĩa: Anh ta là người đàn ông cuối cùng rời khỏi con tàu.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
seriously (adv): [một cách] nghiêm trọng, trầm trọng
deeply (adv): sâu, hết sức, vô cùng
fatally (adv): [một cách] làm chết người, gây tai họa
critically (adv): chỉ trích, trách cứ
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng vào mùa hè năm ngoái; tuy nhiên, may mắn thay, ông hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định.