Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
submitt: nộp (đơn), gửi đi
Các đáp án còn lại:
B. filed (v): đệ đơn
C. issued (v): cấp
D. signed (v): kí
Dịch: Ở Việt Nam, đơn đăng kí tham dự kì thi Trung học phổ thông quốc gia phải được nộp trước hạn, thường là vào tháng 4
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
Một cụm danh từ gồm: mạo từ (the) + tính từ ( right) + danh từ (qualifications). -> The right qualifications = những kĩ năng, chứng chỉ cần thiết
Đáp án B
Giải thích:
Cả hai cụm danh từ “entrance examination” và “entrance examination” đều được nhắc đến lần đầu tiên nên
dùng mạo từ “a/an”.
Tạm dịch: Học sinh Việt Nam buộc phải tham gia kỳ thi THPT quốc gia trước khi được nhận vào một trường đại học.
Đáp án A
Sau mạo từ “a” cần dùng một danh từ → chọn A
Dịch: Khối lượng nước ở các sông ở miền Trung Việt Nam sẽ giảm từ 30 đến 50 phần trăm, có khả năng dẫn đến một tình trạng khan hiếm giữa tháng Tư và tháng Sáu.
Đáp án : B
Having + PP….., S + V…: 2 mệnh đề cùng chủ ngữ
ở đây, người vượt qua kì thi là anh ấy, nên S của mệnh đề 2 là “he”
Lưu ý: cấu trúc tobe allowed to V : được cho phép làm gì
Đáp án D
A. issue (v): phát hành, in ra.
B. sign (v): kí tên, ra hiệu.
C. file (v): sắp xếp (giấy má, thư từ…), đệ trình (văn kiện,…).
D. submit (v): nộp.
Dịch: Ở Việt Nam, đơn đăng kí tham dự vào kì thi Trung học phổ thông quốc gia phải được nộp trước hạn, thường là vào tháng 4.