Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Tạm dịch: “Tôi xin lỗi. Tôi đã làm vỡ cái lọ hoa”
A. OK. Go ahead: Được rồi. Tiếp đi
B. Yes, certainly: Phải, chắc chắn rồi
C. Don’t worry. Things break: Đừng lo. Mọi thứ vẫn thường vỡ mà
D. I’d rather not: Tôi không muốn
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án C
Đáp án B
Refuse: từ chối
Deny: phủ nhận
Object: phản đối
Reject: vứt bỏ
Đáp án: C -“Xin lỗi. Tôi đã làm vỡ cái bình.”-> đáp án C: đừng lo, chỉ là đồ vật vỡ thôi mà. Các đáp án khác: A- OK. Cứ tiếp tục đi; B- đúng vậy, chắc chắn; D- tôi thì không là hơn.
Đáp Án D.
Was calling => called (hành động đang diễn ra “having” thì hàng động khác xen vào “called”)
Dịch câu: Chúng tôi đang ở nhà có bữa ăn tối kỷ niệm của chúng tôi khi chú tôi gọi để chúc mừng chúng tôi đêm qua.
Certain courses Eire compulsory; others are optional
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc mệnh đề rút gọn : Khi hai mệnh đề trong cùng một câu có chung chủ ngữ, ta có thể rút gọn chủ ngữ ở mệnh đề đầu tiên bằng các cách :
- Khi hành động mang tính chủ động thì mệnh đề bắt đầu bằng V-ing
- Khi hành động mang tính bị động thì mệnh đề bắt đầu bằng V(Phân từ II)
- Khi hành động chỉ mục đích thì mệnh đề bắt đầu bằng "to + V(nguyên thể)"
- Khi hành động mang tính hoàn thành thì mệnh đề bắt đầu bằng "Having + V(Phân từ II)"
Vế đầu tiên của câu thể hiện hành động mang tính chủ động đã được hoàn thành, do đó chủ ngữ ở vế sau phải trực tiếp thực hiện hành động đó. Chỉ có phương án B. the committee members discussed the problem là phù hợp với yêu cầu.
Dịch nghĩa: Sau khi đã được phục vụ bữa tối, các thành viên hội đồng bàn luận về vấn đề.
A. the problem was discussed by the members of the committee = vấn đề đã được bàn luận bởi các thành viên của hội đồng.
C. it was discussed by the committee members the problem = nó được bàn luận bởi những thành viên hội đồng vấn đề.
D. a discussion of the problem was made by the members of the committee = một cuộc thảo luận về vấn đề đã được tạo ra bởi những thành viên của hội đồng.
Đáp án là A.
stand by: đứng bên cạnh
Các từ còn lại: stand in: đại diện cho; ( make a ) stand against: chống cự lại; stand out for: chống lại cho ....
Chọn B Câu đề bài: Sau khi kết thúc bài thuyết trình, người diễn thuyết hỏi liệu có ai có câu hỏi nào không.
If/ whether + mệnh đề: nếu, liệu việc gì có diễn ra
Đáp án A.
Tạm dịch: Gia đình nhà ông Brown đã đi ra ngoài ăn tối khi tôi đến. Tôi cho rằng họ nhất định đã quên là tôi đang đến.
Dùng must have + PP (chắc là đã, ắt hẳn là đã) để chỉ một kết luận logic dựa trên những hiện tượng xảy ra ở quá khứ
Ex: Jane did very well on the exam. She must have studied hard: Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm.
Chọn B
Cấu trúc: khi đang làm gì (quá khứ đơn) thì có hoạt động khác xen vào (quá khứ tiếp diễn).
S + was/were + V-ing + when/while + S + V-ed/V2.
Tạm dịch: Tôi đang ăn cơm thì bị gãy răng.