Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội
Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.
Đáp án là B.
Cấu trúc đảo ngữ: Not only + auxiliary + S + V but.... also....
Với cấu trúc này, A và D loại
Đáp án C cũng loại vì, “human behavior - thái độ của con người” => câu này phải chia ở dạng bị động.
Chọn đáp án B
Giải thích: đây là câu bị động dạng đặc biệt. “believe” (hiện tại) và “carried” (quá khứ) => lệch thì=> to have PII
*NOTE: Công thức của câu bị động dạng đặc biệt
1. Khi V1 chia ở các thì hiện tại như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.
S1 + V1 + that + S2 + V + …
* TH1: It is + V1-pII that + S2 + V + …
* TH2: Khi V2 chia ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn
S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2(nguyên thể) +….
* TH3: Khi V2 chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn hành
S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-PII + …
Ex: They think that she works very hard.
-> It is thought that she works very hard.
-> She is thought to work very hard.
2. Khi V1 chia ở các thì quá khứ (quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành).
S1 + V1 + that + S2 + V + ….
* TH1: It was + V1-pII + that + S2 + V + …
* TH2: Khi V2 chia ở thì quá khứ đơn:
S2 + was/were + V1-pII + to + V2 (nguyên thể) + …
* TH3: Khi V2 chia ở thì quá khứ hoàn thành:
S2 + was/ were + V1-pII + to + have + V2-pII + …
Ex: People said that she was very kind.
-> It was said that she was very kind.
-> She was said to be very kind.
Dịch nghĩa: Họ tin rằng một tay sung đã gây ra vụ tấn công.
Đáp án D
Giải thích:
A. Phụ nữ có bảo hiểm gần như gấp hai lần nam có bảo hiểm
B. Nhiều nam hơn nữ có bảo hiểm
C. Bảo hiểm được bán cho nữ thì khó bán gấp đôi so với
D. Số đại lí bảo hiểm nam nhiều hơn số bảo hiểm nữ (câu này không có nhắc tới 2 lần nhưng chỉ có câu này là hợp nghĩa)
Dịch nghĩa: Số đại lý bảo hiểm nam gấp 2 lần số đại lí bảo hiểm nữ
Đáp án C
Ta có công thức đảo ngữ - NOT ONLY…BUT ALSO
Not only + TĐT + S + V + but also + SV – Không những mà còn
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Khi có “as well as” đứng giữa 2 chủ ngữ trong câu => động từ chia theo chủ ngữ 1
The teacher => danh từ số ít => động từ dạng số ít
Dấu hiệu: “yet” => thì hiện tại hoàn thành dạng phủ định
Tạm dịch: Thầy giáo cũng như học sinh của thầy vẫn chưa đến cuộc mít-tinh ở trường.
Chọn B
Đáp án B
Kiến thức về câu hỏi đuôi
Câu có các động từ sau: think, belive, suppose, figure, assume, fancy, imgine, reckon, expect, seem, feel that + mệnh đề phụ:
- Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi nếu chủ ngữ của mệnh đề đầu là “I”.
Ví dụ:
I think he will come here, won’t he? (Tôi nghĩ là anh ấy sẽ đến phải vậy không?)
Lưu ý: mệnh đề chính có “not” thì vẫn tính như ở mệnh đề phụ
Ví dụ: I don’t believe Mary can do it, can she?
- Cùng mẫu này nhưng nếu chủ từ không phải là “I” thì lại dùng mệnh đề đầu làm câu hỏi đuôi.
Ví dụ: She thinks he will come, doesn’t she?
Do đó: People believe that men make build the house and women make it home, ___?
Chủ ngữ của mệnh đề đầu là “people” nên ta hỏi đuôi theo mệnh đề đầu.
Đáp án B
Tạm dịch: Nhiều người tin rằng đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm phải không?
Đáp án B
A. thái độ
B. bình đẳng
C. giá trị
D. đo lường