Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
A. decisively (adv): dứt khoát, quả quyết
B. decisive (adj): dứt khoát
C. decision (n): quyết định
D. decide (v): quyết định
Ở đây có động từ “act”, từ cần điền phải là một trạng từ bổ ngữ.
Tạm dịch: Anh ấy là một đội trưởng tốt người luôn hành động dứt khoát trong những tình huống khẩn cấp.
=> Đáp án A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. facilitate (v): tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra
B. show (v): chỉ, dẫn
C. cause (v): gây ra
D. oppose (v): phản đối
Tạm dịch: Một người lãnh đạo giỏi trong kỉ nguyên toàn cầu hóa là một người lãnh đạo không áp đặt thay đổi mà tạo điều kiện cho sự thay đổi đó diễn ra thuận lợi hơn.
Chọn A
Đáp án D.
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự
>< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Chọn đáp án D
- Anh ta đã thua trong cuộc tranh cử bởi anh ta là nhà lãnh đạo yếu và không quả quyết
- undecisive: không có tính chất quyết định
indecisive: do dự, không quả quyết
Đáp án D
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự >< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn D
A. companion (n): bạn, người đồng hành
B. associate (n): bạn đồng nghiệp
C. company (n): bè bạn
D. partner (n): người cùng hợp tác
Tạm dịch: James luôn là người đồng hành dễ chịu, vì anh ấy rất cởi mở.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
B
Sau “ a good” cần kết hợp với 1 danh từ
Cấu trúc : make a decision: quyết định
ð Đáp án B
Tạm dịch: Không phải lúc nào cũng dễ dàng đưa ra quyết định tốt vào phút cuối.
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng, từ loại
Giải thích:
A. decisively (adv): dứt khoát, quả quyết
B. decisive (adj): dứt khoát
C. decision (n): quyết định
D. decide (v): quyết định
Ở đây có động từ “act”, từ cần điền phải là một trạng từ bổ ngữ.
Tạm dịch: Anh ấy là một đội trưởng tốt người luôn hành động dứt khoát trong những tình huống khẩn cấp.