Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B Câu đề bài: Họ đang đi trên cùng một chuyến tàu vì vậy họ _________.Nhưng, dĩ nhiên rồi, chúng ta không biết liệu họ có đã làm vậy hay không.
May/ might + V: có thể làm gì, việc gì có thể xảy ra;
May/ might + have V-ed/III: việc gì có thể đã xảy ra.
Ở đây việc họ gặp nhau là có thể đã xảy ra trong quá khứ bởi họ đã đi chung một chuyến tàu.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sighting (n): nhìn thấy (sự vật bất thường kéo dài trong thời gian ngắn)
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
At first glance: Nhìn thoáng qua
C. look (n): nhìn (trực diện)
D. view (n): cảnh (nhìn từ trên cao xuống), quan điểm
Tạm dịch: Nhìn thoáng qua, bạn có thể nói rằng họ là anh em sinh đôi nhưng thực tế, họ thậm chí không biết nhau.
Chọn D
Đáp án B.
used to do something: đã thường hay làm gì trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Tommy và Mary đã từng là những đứa trẻ nghịch ngợm. Họ đã thường chơi trò nghịch ngợm với giáo viên, việc đó đã luôn đưa họ vào rất nhiều rắc rối.
Đáp án C
split up: chấm dứt mối quan hệ
end up: kết luận, kết thúc
separate: tách rời, riêng rẽ
finish up: hoàn thành
Dịch: Chúng tôi ngạc nhiên khi nghe rằng Rose và Jack đã cắt đứt mối quan hệ, Họ dường như rất hạnh phúc bên nhau khi tôi thấy họ ở Hanoi
Đáp án B
- Since + mốc thời gian => sử dụng thì hoàn thành
- A number of N số nhiều + V (chia số nhiều): Một số những => dùng “have”
Đáp án B
Bring about = cause: gây ra
Make out = understand: hiểu
Try out = test :thử Turn up = arrive: đến nơi
Tạm dịch: Tôi có thể nghe các giọng nói nhưng tôi không thể biết họ đang nói gì
Đáp án là D.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to Vo = Were + S + O = If + S + Ved, S + would / could + Vo
Câu này dịch như sau: Hiện tại chúng tôi đang nắm giữ cổ phần nhưng nếu nó tăng giá, chúng tôi sẽ bán chúng