Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
submit (v): nộp obey (somebody/something): tuân theo
comply (with something): tuân theo abide by something: tuân theo
Tạm dịch: Chúng tôi rất tôn trọng cha mình và luôn nghe theo nguyên tắc của ông ấy
Đáp án là C.
Set of golf clubs: bộ gậy đánh golf
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã mua cho bố một bộ gậy đánh golf thật đẹp vào ngày sinh nhật của ông.
A
“ When” dùng để diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ (when our father died)
ð Thì quá khứ đơn
ð Đáp án A
Tạm dịch: Chúng tôi vẫn sống ở đó khi bố mẹ chúng tôi qua đời
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
Tạm dịch: Chúng tôi tự hào về đội ngũ nhân viên - ______của chúng tôi, những người luôn thân thiện và
lịch sự.
A. well-paid (adj): được trả lương cao
B. well-educated (adj): được giáo dục tốt
C. well-done (adj): được nấu kỹ, làm tốt (khen ngợi)
D. well-trained (adj): được đào tạo tốt, có bài bản
Vậy đáp án chính xác là D.
Đáp án A
- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…
- on account of = vì
- in addition to = thêm vào
Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa
Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.
Kiến thức kiểm tra: Giới từ và liên từ
having + N + V_ed/pp: việc không may xảy ra trong quá khứ (cụm từ)
Loại D vì “even though” + S + V
in spite of = despite + V_ing: mặc dù
on account of = because of +N/V_ing: bởi vì
in addition to = as well as + V/V_ing: thêm vào đó, ngoài …. ra thì …
Tạm dịch: Anh ấy luôn luôn học tốt mặc dù trước đây việc học của anh ấy đã bị gián đoạn.
Chọn A
Chọn D
A.submit (v): nộp (giấy tờ)
B.obey (somebody/something): tuân theo, vâng lời ai/ cái gì
comply (with something): tuân theo
abode (by something): tuân theo
ð Tạm dịch: Chúng tôi rất tôn trọng cha mình và luôn tuân theo những nguyên tắc của ông
ð Đáp án: D