Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. extinct(adj): tuyệt chủng
B. instinct(adj): bản năng
C. distinct(adj): phân biệt, phân minh
D. extinction(n): sự tuyệt chủng
Dịch nghĩa: Tê giác sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục làm tổn hại đến chúng.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Answer D
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
- Không muốn tiếp tục việc học, tôi quyết định trở thành nhà thiết kế.
- hai câu không bao giờ được nối với nhau bằng dấu phảy => loại A
- Câu mang nghĩa chủ động => chọn D
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án D
Cụm từ out of work: thất nghiệp
Nhiều người sẽ bị thất nghiệp nếu nhà máy này đóng cửa.
Đáp án D
Out of work ~ unemployed: thất nghiệp
E.g: I’ve been out of work for six months.
- Career /kə'riər/ (n): sự nghiệp, nghề nghiệp
E.g: She has a successful career in marketing.
- Job /dʒɒb/ (n): công việc
E.g: It’s difficult to find a eood job in this city.
- Profession /prə'fe∫ən/ (n): mghề nghiệp
E.g: What is your profession?
Đáp án D (Nhiều người sẽ bị thất nghiệp nếu nhà máy này đóng cửa.)
Đáp án B
Cấu trúc so sánh kép: ( càng....càng...):
- The + hình thức so sánh hơn S+ V, the + hình thức so sánh hơn + S+ V
ð Đáp án B (Vũ khí càng mạnh thì bọn khủng bố càng trở nên khủng khiếp.)
Đáp án C
Câu này dịch như sau: Vũ khí càng mạnh, bọn khủng bố càng trở nên khủng khiếp.
Cấu trúc so sánh kép ( càng…càng…): The + so sánh hơn S+ V , the so sánh hơn + S+ V
Đáp án B.
Cụm từ chỉ lý do:
Because of / Due to / Owing to + V-ing / Noun / pronoun.
Dịch câu: Hàng trăm loài hoa của Hawai sẽ tuyệt chủng hoặc hiếm có vì sự phát triển đất đai và nuôi dê.
Đáp án A.
extinct(adj): tuyệt chủng
instinct(adj): bản năng
distinct(adj): phân biệt, phân minh
extinction(n): sự tuyệt chủng
Dịch nghĩa: Tê giác sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục làm tổn hại đến chúng.