Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Cụm từ: do crossword [ chơi trò chơi ô chữ ]
Tạm dịch: Anh ấy luôn chơi trò chơi ô chữ trong tờ báo trước khi ăn sáng
Đáp án là D. devoted = đeicate: cống hiến
Nghĩa các từ còn lại: polite: lịch sự; lazy: lười; honest: thật thà
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
Việc cô ấy làm gì vào thời gian rảnh rồi không có liên quan đến tôi.
A. Việc cô ấy làm gì trong thời gian rảnh không phải chuyện của tôi.
B. Việc cô ấy làm gì trong thời gian rảnh rỗi không phải mối quan tâm của tôi.
C. Tôi không biết cô ấy làm gì trong thời gian rảnh.
D. Cái cô ấy làm trong thời gian rảnh không được quan tâm bởi tôi.
Chú ý: not concern smb = none of one's business: không phải chuyện của ai, không liên quan đến ai.
Chọn B
Devoted ≈ dedicated = cống hiến, tận tụy. Intelligent = thông minh. Polite = lịch sự. Honest = trung thực
Đáp án D
Giải thích: sau số thứ tự the first/ second/ third.../ only/ last + to
Dịch nghĩa: Cô ấy là người đầu tiên trong gia đình đỗ vào trường cao đẳng sư phạm.
Đáp án C
Cấu trúc: Thức giả định
S1+ demand/ insist/require/ request/ suggest/ recommend that + S2 + Vo
It’s imperative/ important/ necessary/ essential that S + Vo
Câu này dịch như sau: Cô ấy yêu cầu rằng cô ấy được phép gặp con trai trong tù.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
file (v): nộp
make (v): làm (bánh,…)
do (v): làm (làm bài tập, chơi ô chữ)
answer (v): trả lời
do a/the crossword: chơi trò chơi ô chữ
Tạm dịch: Cô dành thời gian rảnh của mình để chơi các trò chơi ô chữ trên báo.