Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
National costumes: Trang phục truyền thống.
Các đáp án còn lại:
B. Tradition food: Thức ăn truyền thống.
C. Traditions and customs: Truyền thống và trang phục.
D. Folktales: Truyện dân gian.
Dịch: Những trang phục truyền thống như áo dài, kimono, hanbok giúp bảo tồn di sản quốc gia và giáo dục con người về lịch sử của họ
Đáp án A
Kiến thức: Dạng của động từ
Giải thích:
(to) watch + O + Vo: người nói chứng kiến toàn bộ hành động
(to) watch + O + V.ing: người nói chứng kiến một phần của hành động
Tạm dịch: Thật tuyệt khi xem các vận động viên trong trang phục dân tộc của họ diễu hành vào sân vận động.
Chọn A
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận
B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó
D. put in (v): lảng tránh
“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.
Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
Đáp án B
Kiến thức về câu hỏi đuôi
Câu có các động từ sau: think, belive, suppose, figure, assume, fancy, imgine, reckon, expect, seem, feel that + mệnh đề phụ:
- Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi nếu chủ ngữ của mệnh đề đầu là “I”.
Ví dụ:
I think he will come here, won’t he? (Tôi nghĩ là anh ấy sẽ đến phải vậy không?)
Lưu ý: mệnh đề chính có “not” thì vẫn tính như ở mệnh đề phụ
Ví dụ: I don’t believe Mary can do it, can she?
- Cùng mẫu này nhưng nếu chủ từ không phải là “I” thì lại dùng mệnh đề đầu làm câu hỏi đuôi.
Ví dụ: She thinks he will come, doesn’t she?
Do đó: People believe that men make build the house and women make it home, ___?
Chủ ngữ của mệnh đề đầu là “people” nên ta hỏi đuôi theo mệnh đề đầu.
Đáp án B
Tạm dịch: Nhiều người tin rằng đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm phải không?
Đáp án C
Kiến thức về cấu trúc và mạo từ
Pour money into: rót tiền vào
Tạm dịch: Ngày càng nhiều các nhà đầu tư đang rót tiền vào việc khởi nghiệp trong lĩnh vực đồ ăn và nước giải khát.
Đáp án C
Kiến thức về cấu trúc
Enjoy + Ving: thích làm gì
Tạm dịch: Hầu hết trẻ con thích chơi với bố mẹ và anh em trong nhà.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bred (quá khứ của breed): sinh ra, gây ra, mang lại
B. raise: nâng lên, đưa lên
C. cultivate: canh tác, trau dồi, tu dưỡng
D. generate: tạo ra, phát ra
Tạm dịch: Người ta đã sử dụng than và dầu để tạo ra điện trong một thời gian dài.
B
Cấu trúc: make sth / it + adj
Câu này dịch như sau: Máy tính làm cho con người dễ dàng hơn khi lưu trữ thông tin và thực hiện công việc
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
National costumes: trang phục truyền thống.
Các đáp án còn lại:
B. Tradition food: thức ăn truyền thống.
C. Traditions and customs: truyền thống và trang phục.
D. Folktales: truyện dân gian.
Tạm dịch: Những trang phục truyền thống như áo dài, kimono, hanbok giúp bảo tồn di sản quốc gia và giáo dục con người về lịch sử của họ.