Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
“loud enough to be heard”: đủ to để có thể nghe
Trái nghĩa là inaudible: không thể nghe thấy
Đáp án D
- Loud enough to be heard: đủ to để nghe thấy
- Visible /'vizəbl/ (adj): có thể nhìn thấy
- Edible /'edibll/ (adj): có thể ăn được (không độc)
- Eligible /'elidʒəbl/ (adj): đủ tư cách
- Inaudible /in'ɔ:dəbl/ (adj): không thể nghe thấy
Vậy: Loud enough to be heard # Inaudible
Đáp án D (Giáo viên nói “Jack, em hãy nói to lên một chút. Em nói không đủ to để các bạn ở phía cuối có thể nghe thấy được.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
A: Tôi có thể nói chuyện với Susan được không?
B: _____________.
A. đang nói
B. Đang nói đây
C. đang gọi
D. đang trả lời
→ Phân biệt Talk, say, speak, tell
SAY: là động từ có tân ngữ, có nghĩa là “nói ra, nói rằng”, chú trọng nội dung được nói ra.
Thí dụ:
Please say it again in English. (Làm ơn nói lại bằng tiếng Anh).
They say that he is very ill. (Họ nói rằng cậu ấy ốm nặng).
SPEAK: có nghĩa là “nói ra lời, phát biểu”, chú trọng mở miệng, nói ra lời. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ thứ tiếng “truth” (sự thật).
Thí dụ:
He is going to speak at the meeting. (Anh ấy sẽ phát biểu trong cuộc mít tinh).
I speak Chinese. I don’t speak Japanese. (Tôi nói tiếng Trung Quốc. Tôi không nói tiếng Nhật Bản).
Khi muốn “nói với ai” thì dùng speak to sb hay speak with sb.
Thí dụ:
She is speaking to our teacher. (Cô ấy đang nói chuyện với thày giáo của chúng ta).
TELL: có nghĩa “cho biết, chú trọng, sự trình bày”. Thường gặp trong các kết cấu: tell sb sth (nói với ai điều gì đó), tell sb to do sth (bảo ai làm gì), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì).
Thí dụ:
The teacher is telling the class an interesting story. (Thầy giáo đang kể cho lớp nghe một câu chuyện thú vị).
Please tell him to come to the blackboard. (Làm ơn bảo cậu ấy lên bảng đen).
We tell him about the bad news. (Chúng tôi nói cho anh ta nghe về tin xấu đó).
TALK: có nghĩa là “trao đổi, chuyện trò”, có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác “nói’. Thường gặp trong các kết cấu: talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).
Thí dụ:
What are they talking about? (Họ đang nói về chuyện gì thế?).
He and his classmates often talk to eachother in English. (Cậu ấy và các bạn cùng lớp thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh).
Đáp án B
come to: đến
come around: ghé qua
come about = happen: xảy ra
come away: đi, rời khỏi
Dựa vào ngữ nghĩa chọn “come around”
Dịch: Hãy ghé qua đây và thăm chúng tôi một lúc nào đó. Bạn luôn được chào đón.
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Cẩu trúc: catch sb doing st: bắt gặp ai đang làm gì
Các đáp án khác không đúng cấu trúc.
Dịch nghĩa: Khá là xấu hổ khi thầy giáo bắt được chúng tôi đang quay bài.
Đáp án B.
Câu tường thuật gián tiếp lùi 1 thì từ quá khứ “ discovered” -> quá khứ hoàn thành “had discovered”
Dịch nghĩa: Giáo viên nói rằng Colombus đã khám phá ra Châu Mỹ vào năm 1942.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta thấy sau giới từ phải dùng danh từ renewal – sự gia hạn
Dịch: Hợp đồng của nhân viên phải được gia hạn mỗi năm.
Đáp án B.
Tạm dịch: “Xin hãy nói to hơn một chút, Jason. Em nói hầu như không đủ to để nghe thay từ phía sau ”, cô giáo nói.
A. eligible: đủ tư cách, thích hợp
B. audible: có thể nghe thấy, nghe rõ
C. edible: có thể ăn được, không độc
D. visible: có thể nhìn thấy được
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án B.