Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
mistake: sai lầm/ lỗi lầm
mault: lỗi/ sai lầm
foul: vi phạm [ trong thể thao]
error: lỗi
Câu này dịch như sau: Trong môn bóng nước, một cầu thủ bị loại ra khỏi sân sau khi bị tuyên bố vi phạm 5 lỗi cá nhân
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Dịch: Đã có lần bị thương bởi một chiếc ô tô đi ngang qua, con chó không bao giờ đi lại bình thường được nưã.
PII đứng đầu câu để thể hiện nghĩa bị động.
A, B sai vì nghĩa chủ động
Đáp án A.
divided(v): được chia ra
separated(v): được tách ra
cut(v): cắt
played(v): được chơi
Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.
Đáp án A.
goalie(n): thủ môn
referee(n): trọng tài
defensive player(n): hậu vệ
striker(n): tiền đạo
Dịch nghĩa: Không ai ngoài thủ môn được phép cầm bóng bằng 2 tay.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. tendency (n): xu hướng
B. approach (n): cách tiếp cận
C. access (n) + to + O: sự tiếp cận cái gì đó
D. trend (n): xu thế
Tạm dịch: Điện thoại thông minh có thể là một con dao 2 lưỡi. Một mặt, nó gửi cho chúng ta lượng thông tin không giới hạn. Mặt khác, sự tiếp cận thông tin ngay lập tức này có thể gây nghiện.
Chọn C
Đáp án : A
The other = cái còn lại, trừ cái đã được nhắc tới (tay còn lại). Another = một cái khác, không xác định. Others = những đối tượng khác. Other (adj) = khác
Chọn B
A. advanced: thăng chức
B. forwarded: chuyển tiếp
C. thrown: vứt, ném
D. kick: đá
Dịch câu: Trong môn thể thao bóng nước, quả bóng có thể được chuyển tiếp bằng cách chuyền bằng một tay.