K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 7 2018

Đáp án D

Một số động từ khuyết thiếu:

- Must (phải): diễn tả một mệnh lệnh hay sự bắt buộc

E.g: You must drive on the left in London.

Must cũng có thể được dùng trong câu suy luận logic

E.g: You have worked hard all day; you must be tired.

- Need: cần

E.g: I need to do the housework.

- Ought to: nên

E.g: You ought not to eat cakes at night.

May (có thể): diễn tả sự xin phép, cho phép, diễn tả một khả năng có thể xảy ra.

E.g: May I take this book?

Đáp án D (Hãy cẩn thận với súng của bạn! Bạn có thể làm người nào đó bị thương.)

20 tháng 2 2018

Chọn D

A. eliminate (v): loại bỏ

B. throw (v): vứt bỏ

C. disposal (n): sự vứt đi

D. dispose (v): vứt đi

Tạm dịch: Mỗi hộ gia đình đều nên xử lí rác thải cẩn thận hơn.

25 tháng 3 2019

Đáp án là A.

Spill: đánh đổ ( chất lỏng)

Spread: trải, phát tán

Flood: lũ lụt

Flow: chảy

Câu này dịch như sau: Cẩn thận! Đừng đánh đổ nước uống trên bàn

5 tháng 2 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Cẩn thận! Đừng để đồ uống tràn ra mặt bàn.

Phân tích đáp án:

          A. spill (v): làm tràn, làm đổ, đánh đổ; tràn ra, chảy ra (ví dụ như nước)

Ex: I managed to carry three full glasses without spilling a drop.

      Water had spilled out of the bucket onto the floor.

      Katie almost spilled her milk: Kate gần như đổ hết sữa ra.

          B. spread (v): trải, giăng ra, truyền đi, tản ra

Ex: Revolution quickly spread from France to Italy: Cách mạng nhanh chóng lan tỏa từ Pháp đến Ý.

          C. flood (v): làm ngập, lụt.

Ex: Towns and cities all over the country have been flooded: Các thị trấn và thành phố trên cả nước đều đã bị ngập lụt.

          D. flow (v): chảy (dòng nước).

Ex: If the windows are shut, air cannot flow freely through the building.

4 tháng 11 2017

Đáp án A.

Tạm dịch: Cẩn thận! Đừng đ đồ uống tràn ra mặt bàn.

Phân tích đáp án:

A. spill (v): làm tràn, làm đ, đánh đ; tràn ra, chy ra (ví dụ như nước)

Ex: I managed to carry three full glasses without spilling a drop.

Water had spilled out of the bucket onto the floor.

Katie almost spilled her milk: Kate gần như đồ hết sữa ra.

B. spread (v): trải, giăng ra, truyền đi, tản ra

Ex: Revolution quickly spread from France to Italy: Cách mạng nhanh chóng lan tỏa từ Pháp đến Ý.

C. flood (v): làm ngập, lụt.

Ex: Towns and cities all over the country have been flooded: Các thị trấn và thành phổ trên cả nước đều đã bị ngập lụt.

D. flow (v): chy (dòng nước).

Ex: If the windows are shut, air cannot flow freely through the building.

26 tháng 7 2019

Đáp Án A.

A. Look out (v): trông chừng, cẩn thận

B. Look up (v): tra cứu, tìm kiếm

C. Look on (v): đứng nhìn, đứng xem

D. Look after (v): coi sóc, chăm sóc.

Đồng nghĩa với “Be careful” là “Look out”, vì vậy chọn đáp án A.

Dịch câu: Cẩn thận! Cái cây đang chuẩn bị đổ.

1 tháng 4 2017

Đáp án A.

Tạm dịch: Cẩn thận đừng làm rơi nó; nó rất mỏng manh dễ vỡ.

Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy fragile (yếu ớt, mỏng manh) >< strong (khỏe mạnh, kiên quyết) nên đáp án chính xác là A

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

9 tháng 8 2018

Đáp án C

Giải thích: cấu trúc câu điều kiện loại 3

If + S + had + V(phân từ), S + would have (not) + V (phân từ)

Vế đầu của câu là vế điều kiện của câu điều kiện loại 3, nên vế kết quả cũng phải là cấu trúc của câu điều kiện loại 3.

Dịch nghĩa: Nếu anh ta đã cẩn thận hơn, anh ta đã không bị ngã.

won’t fall

Đây là cấu trúc vế kết quả của câu điều kiện loại 1.

wouldn't fall

Đây là cấu trúc vế kết quả của câu điều kiện loại 2.

D. would haven’t fallen

Sai cấu trúc vế kết quả của câu điều kiện loại 3. “Not” đứng sau từ “would” chứ không đứng sau từ “have”.