Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
A. gratify / 'grætɪfaɪ/ (v): làm thoả mãn ai đó → it gratifies sb to do sth
B. please sb: làm hài lòng ai
C. ingratiate / ɪn'greɪ∫ieɪt / oneself with sb: làm cho ai đó men mình
D. commend /kə'mend/ sb for/ on sth/ doing sth: khen ngợi ai đó
Tạm dịch: Thủ tướng Malcolm Turnbull đang cố gắng lấy lòng Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và gây ẩn tượng với cử tri Úc
Đáp án A
- Mạo từ “the” đứng trước một số quốc gia như The United States, The United Kingdom, The Philippines,...
- The + N + of ....
E.g: The monitor of our class is very good.
NHƯNG không dùng “the” trước tước hiệu, chức danh
E.g: President Donald Trump
Đáp án A (Donald Trump là Tổng thống của nước Mỹ.)
Đáp án B
Kiến thức cấu trúc
Dịch nghĩa. Cà phê không được đậm đặc. Nó không giúp chúng tôi tỉnh táo.
A. Cà phê rất đậm đặc, nhưng nó không thể giúp chúng tôi tỉnh táo.
B. Cà phê không đủ đậm đặc để giúp chúng tôi tỉnh táo.
C. Cà phê không đủ ngon để chúng tôi giúp tỉnh táo.
D. Chúng tôi tỉnh táo mặc dù cà phê không đủ đậm đặc.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án C.
A. gratify /’grætifai/ (v): làm thỏa mãn ai đó → it gratifies sb to do sth.
B. please sb: làm hài lòng ai
C. ingratiate /in’greiʃieit/ oneself with sb : làm cho ai đó mến mình
D. commend /kə’mend/ sb for/on sth/doing sth: khen ngợi ai đó
Tạm dịch: Thủ tướng Malcolm Turnbull đang cố gắng lấy lòng tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và gây ấn tượng với cử tri Úc.