Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : C
To be smb’s cup of tea = là sở thích của ai
Chip off the old block = cha nào con nấy
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(be not) one’s cup of tea: (không) phải sở trường của ai đó
piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ
Tạm dịch: Tôi không thích đi xem mua ba lê hay nhạc kịch, chúng không phải sở trường của tôi.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
sweet = candy: kẹo biscuit (n): bánh quy
piece of cake: miếng bánh not somebody’s cup of tea: không phải thứ mà ai đó thích
Tạm dịch: Tôi không bao giờ thực sự thích đi xem ba-lê hoặc opera; Chúng không phải là thứ tôi yêu thích.
Chọn D
Đáp án là A. not one’s cup of tea: không thích, không phải sở trường.
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng
Wildlife (n): động vật hoang dã
Amusement(n): sự giải trí
National (a): thuộc về quốc gia
Entertainment(n): sự giải trí
Cụm danh từ: amusemnet park [ khu vui chơi giải trí]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi dẫn lũ trẻ đến khu vui chơi cuối tuần trước. Chúng thật sự thích cả chuyến đi
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: Một trong những ngày này, tôi dự định nói với anh ấy về những điều tôi không hài lòng.
Give sb a piece of sb‟s mind: bày tỏ với ai sự không hài lòng.
One of these days: dùng cho tương lai
One of those days: một trong những ngày trước
Đáp án B
Lời của Peter là thông báo một tin vui, vì vậy đáp lại Kate phải dùng “Congratulations!” để chúc mừng
Dịch câu:
Peter: “Tớ vừa được trao một học bổng để học ở Mỹ.”
Kate: “Ồ, thật sao? Chúc mừng cậu nhé!”
Đáp án C.
Lựa chọn C là phù hợp nhất, nếu sử dụng A, đơn thuần chỉ là một câu trần thuật. Sẽ không có câu trả lời “ Not really” ở sau. Lựa chọn B yêu cầu người trả lời phải lựa chọn, hoặc là “cartoon” hoặc là “documentary” chứ không đơn thuần trả lời là “Not really” là được. Lựa chọn D là một câu hỏi thường xuyên, bao lâu một lần thì người trả lời phải nêu ra các trạng từ chỉ sự thường xuyên hoặc tần suất (2 lần 1 ngày/1 tuần/1 tháng…).
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. acquainted /ə’kweitid/ (a) + with: quen biết, quen thuộc
B. acquaint /ə’kweint/ (v): làm quen
C. acquaintance / ə’kweintəns/ (n): sự quen, người quen
D. acquaintances là danh từ số nhiều
Sau a lot of/ lots of +N (không đếm được)/ N (đếm được ở dạng số nhiều)
=> Đáp án D
Tạm dịch: Tôi có rất nhiều người quen nhưng thực sự chỉ có một vài người bạn tốt.
Đáp án D.
- cup of tea: sở thich. Ex: Classical music is not my cup of tea.
- piece of cake: chuyện dễ dàng.
Ex: Learning poems by heart is a piece of cake to me.