Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
A. Beginning (n): sự khởi đầu, bắt đầu = Dawn (n): sự bắt đầu.
B. Continuation (n): sự tiếp tục.
C. Outcome (n): hậu quả, kết quả.
D. Expansion (n): sự mở rộng, bành trướng.
Dịch câu: Cùng với sự khởi đầu của khám phá vũ trụ, khái niệm rằng các điều kiện khí quyển trên Trái Đất có thể là duy nhất trong hệ mặt trời được củng cố.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ
Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ
Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ
Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.
Chọn C
Đáp án C
inappropriate (adj): không thích hợp >< C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp.
Các đáp án còn lại:
A. improper (adj) = inappropriate (adj): không thích hợp.
B. attractive (adj): thu hút, quyến rũ.
D. available (adj): có sẵn.
Dịch: Bộ quần áo này không thích hợp cho buổi sáng.
Chọn C Mục tiêu cuối cùng của việc hiểu được quá trình biến dạng là kết hợp chúng vào việc diễn giải thần học trái đất.
Ultimate (adj.): tối hậu, cuối cùng.
Immediate (adj.): ngay lập tức;
Utmost (adj.): hết sức, vô cùng.
Trivial (adj.): nhỏ nhặt, không quan trọng;
Tremendous (adj.): to lớn, phi thường.
Đáp án C
dawn (n) = C. beginning: bắt đầu.
Các đáp án còn lại:
A. out come: ra đi.
B. continuation (n): sự liên tiếp.
D. expansion (n): sự mở rộng.
Dịch: Với sự bắt đầu của những cuộc thăm dò vũ trụ, quan niệm rằng các điều kiện khí quyển trên Trái Đất là duy nhất trong hệ mặt trời càng được củng cố.
Đáp án : B
“deep”: sâu, trái nghĩa là “shallow”: nông,cạn