Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
A. treated : cư xử, đối xử
B. dedicated : cống hiến
C. helped : giúp đỡ
D. started: bắt đầu
ð initiated: khởi xướng, bắt đầu ~ started
ð Đáp án D
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời của Liên đoàn các Hội Chữ thập đỏ vào năm 1991
Chọn D
A. treated : cư xử, đối xử
B. dedicated : cống hiến
C. helped : giúp đỡ
D. started: bắt đầu
ð initiated: khởi xướng, bắt đầu ~ started
ð Đáp án D
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời của Liên đoàn các Hội Chữ thập đỏ vào năm 1991.
Chọn D
A. treated: được điều trị
B. dedicated: dành riêng
C. helped: giúp đỡ
D. started: bắt đầu
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
suffering (n): sự đau đớn, sự đau khổ
happiness (n): sự vui vẻ, hạnh phúc loss (n): sự mất mát
sadness (n): sự buồn, nỗi buồn pain and sorrow: đau đớn và đau buồn
=> suffering >< happiness
Tạm dịch: Hội Chữ Thập Đỏ là một cơ quan nhân đạo quốc tế nhằm giảm bớt những đau khổ của những người lính bị thương, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Đáp án : A
Suffering: sự đau đớn, đau khổ, ngược với happiness
Đáp án là A. sufferings: sự đau khổ >< happiness: hạnh phúc
Nghĩa các từ khác: worry and sadness; sự lo lắng và buồn phiền; pain and sorrow: đau buồn; loss: sự mất mát
Đáp án : A
“sufferings”: nỗi đau khổ, sự đau khổ
Trái nghĩa là “happiness”: hạnh phúc, vui vẻ
Đáp Án A.
A. start (v): bắt đầu B. help (v): giúp đỡ
C. treat (V): điều trị D. dedicate (v): cống hiến
Dịch nghĩa: Hội nghị y tế thế giới khởi xướng bởi Davidson đã khai sinh ra Liên hiệp hội chữ thập đỏ.