Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Practically= virtually= gần như>< hardly= gần như không, usually= thường xuyên, exactly= chính xác.
Đáp án D
Cụm “Do take your weight off your leg” (Làm mất trọng lượng của bạn khỏi chân của bạn) = sit down:
ngồi xuống
Trái nghĩa là stand up
Đáp án C
“occupied”: bận rộn
Trái nghĩa là free: rảnh rỗi, tự do
Điều quan trọng nhất là luôn giữ bản thân được tự do
Đáp án là B
Well-off = wealthy = rich = giàu có >< poor = nghèo khó
Chọn D.
Đáp án D
Dịch câu: Cô ta được sinh ra trong một gia đình giàu có, vì vậy cô ta không thể hiểu được những vấn đề mà chúng ta đang đối mặt.
Tính từ well – off: giàu có/ có nền tảng tốt.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. wealthy: giàu có
B. kind: tử tế
C. broke: túng quẫn
D. poor: nghèo
=> Tính từ trái nghĩa với well-off là poor
Đáp án C
(to) break off: ngắt lời, dừng lời >< C. continue (v): tiếp tục.
Các đáp án còn lại:
A. interrupt (v): ngắt lời, cản trở.
B. hurry (n+v): vội vàng, thúc giục.
D. begin (v): bắt đầu.
Dịch: Người nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc nói chuyện lại để phục vụ khách hàng.
Đáp án C
Regard (v): coi như, xem là
Let down (v): để xuống
Hide (v): giấu >< show off (v); khoe khoang, phô trương
Propose (v): đề xuất
Dịch: Anh ấy rất có tiếng nhưng anh ấy không hề khoe khoang.
Đáp án A
Break up – chấm dứt, dừng
Đáp án đồng nghĩa A – bắt đầu
Các đáp án khác đều có nghĩa là hoãn