K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 12 2019

Đáp án A

Ta có: probe into : dò xét, thăm dò

Đáp án đồng nghĩa A – investigate (v) điều tra

Các đáp án khác

B – thu được, mua được

C – hồi phục

D – từ bỏ, buông 

18 tháng 5 2018

                                 Câu đề bài: Tôi có thể cảm nhận tâm trí anh ấy đang cố thăm dò ý nghĩ của tôi, nhìn thấu điều tôi đang suy nghĩ.

Probe (v): thăm dò

Đáp án B: investigate (v): điều tra nghiên cứu

Các đáp án còn lại:

A. research (v): tìm kiếm, nghiên cứu

C. deny (v): phủ nhận

D. take part in : tham gia vào

1 tháng 1 2019

Đáp án là C.

masterpiece: kiệt tác

A. một tác phẩm nghệ thuật đắt tiền

B. một tác phẩm nghệ thuật thực tế

C. một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc

D. một tác phẩm nghệ thuật rộng lớn

=> masterpiece = an excellent work of art 

17 tháng 5 2018

Đáp án C

Account for: giải thích

Complain: phàn nàn

Exchange: trao đổi

Explain: giải thích

Arrange: sắp xếp

Câu này dịch như sau: Anh ấy được yêu cầu giải thích cho sự có mặt của mình tại hiện trường phạm tội.

=>Account for = Explain

6 tháng 3 2017

Đáp án : B

Send back = gửi lại (tàu vũ trụ gửi lại hơn 7000 bức ảnh). Transmit = truyền phát tín hiệu

18 tháng 4 2019

Đáp án : B

Dịch câu: Con tàu thăm dò vũ trụ Mariner 9 gửi truyền lại 7000 bức ảnh sao Hỏa

Ở đây không chọn A và C do nghĩa dịch ( “circulate” (v): tuần hoàn, lưu thông; “submit” (v):

giao nộp )

Convey(v) truyền đạt ( thông tin)

Ở đây chọn “ transmitted” nghĩa là truyền ( tín hiệu)

20 tháng 5 2019

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

recover (v): khôi phục, hồi phục

   A. find (v): tìm kiếm                                      B. sell (v): bán

   C. take back: lấy lại                                       D. escape (v): thoát ra

=> recover = take back

Tạm dịch: Bởi vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã có thể khôi phục những tổn thất từ vụ tai nạn.

Chọn C

21 tháng 8 2019

Đáp án C

Giải thích: Recover (v) = hồi phục lại

                    Take back (v) = lấy lại

Dịch nghĩa: Bởi vì sự làm việc chăm chỉ của mình, ông đã có thể phục hồi những thua lỗ của mình từ tai nạn.

          A. find (v) = tìm thấy, tìm kiếm

          B. sell (v) = bán

          D. escape (v) = trốn thoát, đào tẩu

15 tháng 2 2019

Đáp án B

Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra

23 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

resounding = very great (adj): vang dội

effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực           exciting (adj): lý thú, gây thích thú

huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ        excellent = extremely good (adj): xuất sắc

=> resounding = huge

Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.

Chọn C