Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- What are the monkeys doing? (Những chú khỉ đang làm gì?)
They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng quả bóng.)
- What is the zebra doing? (Chú ngựa vằn đang làm gì?)
It’s eating grass. (Nó đang ăn cỏ.)
- What are the kangaroos doing? (Những chú chuột túi đang làm gì?)
They’re running. (Chúng đang chạy.)
- Is the monkey eating in Picture C? (Có phải con khỉ trong tranh C đang ăn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What’s it doing? (Nó đang làm gì vậy?)
It’s climbing. (Nó đang trèo.)
- Is the tiger sleeping in picture A? (Có phải con hổ ở tranh A đang ngủ không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
1.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
2.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
1. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Da Nang. (Tôi ở Đà Nẵng.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Da Nang ? (Bạn đang làm gì ở Đà Nẵng?)
I'm visiting Ba Na hills and I'm eating mi quang. (Tôi đang tham quan Bà Nà Hills và tôi đang ăn mì quảng.)
2. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Ho Chi Minh city. (Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Ho Chi Minh city ? (Bạn đang làm gì ở thành phố Hồ Chí Minh?)
I'm visiting Ben Thanh market and I'm eating street foods. (Tôi đang ghé thăm chợ Bến Thành và tôi đang ăn thức ăn đường phố.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)
- What color is number 1? (Ô tô số 1 có màu gì?)
It’s yellow. (Nó có màu vàng.)
- What color is number 7? (Ô tô số 7 có màu gì?)
It’s red. (Nó có màu đỏ.)
- What color is number 14? (Ô tô số 14 có màu gì?)
It’s green. (Nó có màu xanh lá cây.)
- What color is number 15? (Ô tô số 15 có màu gì?)
It’s pink. (Nó có màu hồng.)
- Does Nam work in an office? (Có phải Nam làm việc trong văn phòng không?)
No, he doesn’t. He works in the zoo. (Không. Anh ấy làm việc ở sở thú.)
- Do you work in the police office? (Bạn làm việc ở sở cảnh sát phải không?)
Yes, I do. (Đúng vậy.)
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like sticky rice and juice, please. (Tôi muốn xôi và nước ép.)
Ok, that’s 24 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 24 nghìn đồng.)
I want a pen pal. (Mình muốn một người bạn qua thư.)
What do you like doing? (Cậu thích làm gì?)
I like fishing. (Mình thích câu cá.)
Write an email to Lan or Vinh. They like fishing. (Hãy viết thư điện tử cho Lan hoặc Vinh nhé. Họ thích câu cá.)
1.
Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
2.
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
3.
Do they like presents? (Họ có thích quà không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
4.
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)