Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
uncountable | countable |
meat | banana |
water | apple |
bread | watermelon |
milk | melon |
cheese | pear |
bài này lớp 5 còn giải đc
The new corona virus is a new corona virus that has never been discovered before. The virus that causes 2019 corona virus disease (COVID-19), is not the same corona virus that normally spreads in humans and causes a mild illness, like a common cold. mainly spread between people in close contact (within 6 feet or 2 arm span). People at high risk of serious risk of the virus include: Elderly people, Pregnant people are also at a higher risk of serious illness caused by COVID-19. To avoid COVID-19 contamination it is necessary: Regularly wash your hands properly with soap and running water, or with an alcohol-based antiseptic solution (at least 60% alcohol). Wear a mask in public, on public transport and go to a medical facility. Avoid bringing your hands to your eyes, nose, or mouth. Cover your mouth and nose when you cough or sneeze with a tissue, a cloth, or your elbow. If you show signs of fever, coughing, sneezing, and difficulty breathing, isolate yourself at home, wear a mask and call the nearest medical facility for advice, examination and treatment.
https://hoc24.vn/hoi-dap/question/108678.html bạn có thể vào đây tham khảo
my hobby:listening to music
my keywords:songs;melody;headphones;....
chúc bn hok tốt
tk+kb vs mk nha m.n!
c.ơn m.n nhìu!
1.Can:(n):lon ,hộp ,thùng ,can
-Can:(v):có thể
2.-Fly:(n):con ruồi
-Fly:(v):bay ,thả(diều)
3.-Left:(n):bên trái
-Left:(v):rời đi (quá khứ của từ leave)
4.-Bat:(n):con dơi
-Bat:(v):đánh bóng
5.Sink:(v):chìm ,ngập
-Sink:(n):bồn rửa
Tiểu Thư Hiền Hòa cái của Lê nguyen Hạo toàn dịch ra chữ Trung quốc không à
x-mas x-tree x-mini xiangjiaojiao xiashuangkeng xiananshikeng xiaozhongkeng xinshanziliao xiazhutoujiao xinnianzhuang xibianzhuyuan xiongjiaokeng xirokastellon xiajiuzuoliao xiashuiweikou xiaozhuzhuang xingjiagoumen xiaokouzhuang xiangshanqian xianshengliao xiaojiazhuang xiangcaojiang xizhangjiazao xiangyangzhai xishanchengzi xiaohuangyang xiaoheiniugou xiwuchanggang xiaohuangdong xiangkouhujia xixingjiayuan xiguanmenshan xiaolinglijia xinanmeikuang xiangtangzhai xiatantougang xiacaijiazhou xiaowangyutun xigaolizhuang xingongdanian xishuangbanna xisanshilicun xinzhadongwei xuchengsanwei xiwangbianwan xianiuyanggou xiaodaliangou xiazhuangqiao xiaoshuhezhen xiaokaizhuang xishanggangzi xiajilongshan xihangezhuang xiaorongjiang xianggenyidui xiaoliuzhuang xiaolouzhuang xialiujiazhai xingjiazhuang xiaosunjiatun xiaogaojiatun xiwenyangfang xiaogangshang xiangyanhucun xiaoxinzhuang xianggangqiao xiwanggangtai xiangjingqiao xinjidushujia xiawangzhuang xianghuwancun xiayanghuacun xiaochengjing xiaohuangkeng xianrenjiaoji xiananningcun xichengzhuang xianglushicun xuanjiadayuan xylophone
Minh họa
Tên các bệnh bằng tiếng Anh
Tạm dịch
A cold
Cảm cúm
A cough
Cơn ho
A fever
Cơn sốt
A sore throat
Cơn đau họng
A headache
Cơn đau đầu
A stomach ache
Cơn đau dạ dày
A toothache
Cơn đau răng
An earache
Cơn đau tai
A cramp
Chuột rút
A backache
Đau lưng
A broken leg
Gãy chân
The measles
Bệnh sởi
a Headache ( đau đầu )
a sore throat ( đau họng )
a toothache ( đau răng )
Đúng không ?