Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Who does the dishes? (Ai rửa bát?) 2. What housework does your sister do? (Chị gái của bạn làm việc nhà gì?) 3. Who makes breakfast? (Ai nấu bữa sáng?) 4. Who does the shopping? (Ai đi mua sắm?) 5. Who does the laundry? (Ai làm công việc giặt giũ?) 6. What housework do they do? (Họ làm việc nhà gì?) | - Joe’s mom does. (Mẹ của Joe.) - My sister cleans the kitchen. (Chị gái mình lau dọn bếp.) - My dad does. (Bố mình nấu.) - I do. (Mình đi mua sắm.) - Mary’s brother does. (Anh trai của Mary làm.) - They clean the living room. (Họ quét dọn phòng khách.) |
1. makes
2. does
3. does
4. makes
5. clean
6. does
7. make
8. cleans
9. does
10. plays
Task 2. Read the sentences. Underline the correct words.
1. My mother make/ makes breakfast.
2. My sister do/does the laundry.
3. My brother do/does the dishes.
4. My father make/makes the bed.
5. I clean/cleans the kitchen.
6. Lily do/does the shopping.
7. Jack and Paul make/makes dinner together.
8. Lily's dad clean/cleans the bathroom.
9. Their mom do/does the most housework.
10. My brother play/plays football very well.
#\(Toru\)
Đáp án: D
Giải thích: Dựa vào câu: “My brother has rice and soda”.
Dịch: Anh trai mình ăn cơm và uống nước có ga.
A
Answer: C