Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. changeable | B. teacher | C. chemistry | D. children |
2. A. good | B. generous | C. passenger | D. danger |
3. A. rained | B. cooked | C. arrived | D. studied |
4. A. opens | B. cats | C. stops | D. books |
D B C C A A B B A B B
(Theo thứ tự câu: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10)
Choose the word whose underlined part is pronounced differently
1a. Some b. Rode. C. Come d. Month
2.a. Judo b. Hope. c. Post d. One
3.a, school. B, chess c, teaching. d chalk
4,a, plysics b, history. c, execited. d,music.
5,a, healthy. b, history. c, vocabulary. d, my
Chúc bạn học tốt !!!!
Rất vui được giúp bạn !!
từ nào sau đây , phát âm không giống các từ còn lại :
1 . Go to close Judo
2. Computer Fun sun Luch
3. Cook look football door
4. meat head bread ahead
5. children kitchen match school
Trả lời:
1: B
2 A
3 D
4C
5D
1 . to
2 . Computer
3.Football
4 . meat
5 . school
nho k minh nha
chuc ban hoc tot
1. a. sugar
2. d. watch
3.c . peach
Khoanh vào từ khác loại
1.a.sugar b.spring c.school d.summer
2.a.wish b.machine c.shrimp d.watch
3.a.school b.chemistry c.peach d.christmas