K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 12 2018

Kilometres 

21 tháng 12 2018

Trong vật lý, chiều dài (hay khoảng cách, chiều cao, chiều rộng, độ dài, kích thước, quãng đường v.v.) là khái niệm cơ bản chỉ trình tự của các điểm dọc theo một đường nằm trong không gian và đo lượng (nhiều hay ít) mà điểm này nằm trước hoặc sau điểm kia. Trong ngôn ngữ thông dụng, chiều dài là một trường hợp của khoảng cách.

Hệ đo lường anh mỹ

31 tháng 10 2021

sausage; bread; noodles; soda; beef; pork; fish; hamburger; rice; candy; cookie;.....

31 tháng 10 2021

cảm ơn nha

31 tháng 10 2021

Squid rolls

31 tháng 10 2021

ít v à^^

16 tháng 11 2018

1. cycling:môn đạp xe

2. gymnastics:môn thể dục dụng cụ

3. tennis:môn quần vợt

4. running:môn chạy bộ

5. swimming:môn bơi lội

6. riding:môn cưỡi ngựa

7. volleyball:môn bóng chuyền

8. football / soccer:môn bóng đá

9. basketball:môn bóng rổ

10. table tennis / ping-pong:môn bóng bàn

11. baseball:môn bóng chày

12. golf:môn đánh golf

13.skateboarding:môn trượt ván

14.windsurfing:môn lướt ván buồm

15. scuba diving:môn lặn (có bình dưỡng khí)

16. badminton:môn cầu lông

17. ice skating:môn trượt băng nghệ thuật

18. skiing:môn trượt tuyết

16 tháng 11 2018

mik chỉ biết 18 môn thôi

22 tháng 6 2018

Trả lời :

Doctor

Teacher

Nurse

Chef

Dentist

22 tháng 6 2018

- teacher

- doctor

- artist

- scientist

- pilot

20 tháng 4 2020

Korea , japan , china , viet nam , malaysia

20 tháng 4 2020

China, Korea, Japan, Vietnam, Thailand

18 tháng 5 2016

 I went to a park last week.

 

19 tháng 5 2016

Last week, I visited my granparent's house. Then I went out with my friends

7 tháng 8 2023

Hi everyone, my name is Thu Hien. I will introduce my family to you. Our family has 4 people including my father, my mother, my younger brother and me. My father is an engineer at a construction site near my home. My father is very busy. He usually had to stand outside all day. So he has a tanned skin. However, one day he still spends time playing with me. My mother is a good housewife. Every day I can eat delicious dishes that I cook. Mother takes care of her family very well. Before I go to bed, my mother usually reads me a story. My brother is 10 years old this year. Very good boy. I often play with him in my free time so my mom can do other things. I love my family very much.

7 tháng 8 2019

eat ice-cream,play badminton, play basketball, play (beach) volleyball, play baseball, go to the resort, play video games, play card games,...

7 tháng 8 2019

Còn ai trả lời ko

7 tháng 7 2018

ủng hộ nhé~~

  1. Abalone : bào ngư

  2. Aligator : cá sấu nam mỹ

  3. Anteater : thú ăn kiến

  4. Armadillo : con ta tu

  5. Ass : con lừa

  6. Baboon : khỉ đầu chó

  7. Bat : con dơi

  8. Beaver : hải ly

  9. Beetle : bọ cánh cứng

  10. Blackbird : con sáo

  11. Boar : lợn rừng

  12. Buck : nai đực

  13. Bumble-bee : ong nghệ

  14. Bunny : con thỏ

  15. Butter-fly : bươm bướm

  16. Camel : lạc đà

  17. Canary : chim vàng anh

  18. Carp : con cá chép

  19. Caterpillar : sâu bướm

  20. Centipede :con rết

  21. Chameleon :tắc kè hoa

  22. Chamois : sơn dương

  23. Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt

  24. Chimpanzee : con tinh tinh

  25. Chipmunk : sóc chuột

  26. Cicada : con ve sầu

  27. Cobra : rắn hổ mang

  28. Cock roach : con gián

  29. Cockatoo : vẹt mào

  30. Crab : con cua

  31. Crane : con sếu

  32. Cricket : con dế

  33. Crocodile : con cá sấu

  34. Dachshund : chó chồn

  35. Dalmatian : chó đốm

  36. Donkey : con lừa

  37. Dove, pigeon : bồ câu

  38. Dragon- fly : chuồn chuồn

  39. Dromedary : lạc đà một bướu

  40. Duck : vịt

  41. Eagle : chim đại bàng

  42. Eel : con lươn

  43. Elephant : con voi

  44. Falcon : chim ưng

  45. Fawn : nai, hươu nhỏ

  46. Fiddler crab :con cáy

  47. Fire- fly : đom đóm

  48. Flea : bọ chét

  49. Fly : con ruồi

  50. Foal : ngựa con

  51. Fox : con cáo

  52. Frog : con ếch

  53. Gannet : chim ó biển

  54. Gecko : tắc kè

  55. Gerbil : chuột nhảy

  56. Gibbon : con vượn

  57. Giraffe : con hươu cao cổ

  58. Goat : con dê

  59. Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

  60. Grasshopper : châu chấu nhỏ

  61. Greyhound : chó săn thỏ

  62. Hare : thỏ rừng

  63. Hawk : diều hâu

  64. Hedgehog : con nhím

  65. Heron : con diệc

  66. Hind : hươu cái

  67. Hippopotamus : hà mã

  68. Horseshoe crab : con Sam

  69. Hound : chó săn

  70. Humming Bird : chim ruồi

  71. Hyena : linh cẫu

  72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

  73. Insect : côn trùng

  74. Jellyfish : con sứa

  75. Kingfisher : chim bói cá

  76. Lady bird : bọ rùa

  77. Lamp : cừu non

  78. Lemur : vượn cáo

  79. Leopard : con báo

  80. Lion : sư tử

  81. Llama : lạc đà không bướu

  82. Locust : cào cào

  83. Lopster : tôm hùm

  84. Louse : cháy rận

  85. Mantis : bọ ngựa

  86. Mosquito : muỗi

  87. Moth : bướm đêm, sâu bướm

  88. Mule : con la

  89. Mussel : con trai

  90. Nightingale : chim sơn ca

  91. Octopus : con bạch tuột

  92. Orangutan : đười ươi

  93. Ostrich : đà điểu

  94. Otter : rái cá

  95. Owl : con cú

  96. Panda : gấu trúc

  97. Pangolin : con tê tê

  98. Papakeet : vẹt đuôi dài

  99. Parrot : vẹt thường

  100. Peacock : con công

  101.  
  102.  
7 tháng 7 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Chúc bạn học tốt