Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
resolute (a): kiên quyết
determined (a): nhất quyết, kiên quyết sure (a): chắc chắn
original (a): đầu tiên, nguyên gốc certain (a): chắc, chắc chắn
=> resolute = determined
Tạm dịch: Juan Manuel Santos được trao Giải Nobel Hoà bình năm 2016 vì những nỗ lực kiên quyết của mình để đưa cuộc nội chiến kéo dài hơn 50 năm của đất nước chấm dứt.
Đáp án B
CHỦ ĐỀ PEOPLE’S BACKGROUND
Kiến thức về từ loại
A. explode /iks'ploud/ (v): nổ tung = go off
B. explosive /ɪk'sploʊsɪv/ (a): dễ nổ, gây nổ
(n): chất nổ
C. explosion /iks'ploudʒn/ (n): sự nổ, tiếng nổ
D. exploded /iks'ploudid/ (a): bị đập tan, bị tiêu tan
Căn cứ vào tính từ “powerful” nên vị trí trống cần một danh từ => loại đáp án A, D.
Tạm dịch:
"His important invention was dynamite - a powerful (23)______” (Phát minh quan trọng của ông ấy là thuốc nổ đinamit, một loại chất nổ mạnh) => Đáp án B
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. called: gọi B. regarded: coi như, xem như
C. reminded: nhắc nhở, gợi nhớ D. remembered: nhớ
Cấu trúc:
- call sb/st: gọi là ai/cái gì
- regard/consider sb/st as sb/st: coi ai/cái gì như là ai/cái gì
- remind Sb to do St: nhắc nhở ai làm gì
remind sb of sb/st: gợi cho ai nhớ tới ai/cái gì
Tạm dịch:
“The mass media (24)_____ him a saleman of death, “The dynamite king”. Nobel was very upset.”
(Truyền thông đại chúng gọi ông ấy là người buôn bán cái chết, vua thuốc nổ)
Đáp án A
Kiến thức về liên từ
A. Finally = in the end = at last = eventually: cuối cùng
B. At the end ofst: cuối của cái gì
C. Thus = D. Hence: do đó, do vậy
Tạm dịch:
“ He thought of the best way for people to use his fortune for years. (27) _______ he knew what to do with his fortune. (Ông đã nghĩ về cách tốt nhất cho mọi người sử dụng gia tài của mình trong nhiều năm. Cuối cùng ông ấy đã biết phải làm gì với khối tài sản của mình)
Đáp án B.
Dựa vào chi tiết trong câu: “The prizes are usually presented in Stockholm on December 10, with the King of Sweden officiating, an appropriate tribute to Alfred Nobel on the anniversary of his death” có thể thấy để tưởng nhớ ngày mất của Alfred Nobel.
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resolute (a): kiên quyết
A. sure (a): chắc chắn
B. certain (a): chắc chắn
C. determined (a): kiên quyết, kiên định
D. original (a): đầu tiên, gốc
=> resolute = determined
Tạm dịch: Juan Manuel Santos được trao giải thưởng Nobel 2016 vì những nỗ lực kiên quyết khiến cuộc nội chiến kéo dài hơn 50 năm chấm dứt.