Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Văn hoá giao tiếp
Giải thích:
Tạm dịch: Jack và Joe đang thảo luận cách làm salad cho bữa tối.
Jack: _____.
Joe: Thay vào đó thì bỏ chút nho vào đó thì sao?
A. Chúng ta cũng có thể chiên chút hành với nó.
B. Tớ chỉ cần chút bánh mì, cám ơn.
C. Hãy bỏ vài miếng táo vào salad.
D. Ý kiến hay! Tớ sẽ đi làm một chút.
Đáp án C
Jack và Joe đang bàn luận về cách làm món sa lát cho bữa tối.
-Jack: “______”.
-Joe: “Cậu nghĩ sao nếu ta bỏ vài quả nho thay vào?”.
A. Chúng ta có thể chiên một chút hành củ vào cùng.
B. Tớ chỉ muốn vài chiếc bánh mì, cảm ơn.
C. Bỏ một vài miếng táo vào sa lát nhé.
D. Ý tưởng hay! Tớ sẽ đi làm một đĩa.
Chỉ có đáp án C là phù hợp
Đáp án B
Chủ đề về Family life
Ýchính của đoạn văn là gì?
A. Vai trò của các thành viên trong gia đình.
B. Mối quan hệ lành mạnh giữa các thành viên trong gia đình.
C. Tầm quan trọng của việc chia sẻ công việc nhà trong một gia đình.
D. Tầm quan trọng của việc có con trong một gia đình.
Cả bài không mô tả vai trò của các thành viên trong gia đình; Tầm quan trọng của việc chia sẻ công việc nhà trong một gia đình cũng như việc có con trong một gia đình.Vì vậy, câu trả lời là B.
Đáp án D
Theo đoạn văn, ví dụ nào dưới đây có lẽ KHÔNG ĐÚNG về định nghĩa của gia đình?
A. quan hệ vợ chồng
B. mối quan hệ giữa mẹ nuôi và con trai nuôi
C. mối quan hệ cha dượng và con gái
D. mối quan hệ bảo mẫu và em bé
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Family is defined as a domestic group of people with some degree of kinship - whether through blood, marriage, or adoption.” (Gia đình được định nghĩa là một nhóm người với một mức độ quan hệ họ hàng - cho dù thông qua huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.)
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
Câu nào sau đây gần nghĩa nhất với từ “siblings" trong đoạn 2?
A. chồng và vợ B. con cái
C. anh chị em D. bạn bè
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“Family” includes your siblings and parents, as well as relatives who you may not interact with every day.” (“Gia đình” bao gồm anh chị em và cha mẹ của bạn, cũng như những người thân mà bạn không thể tương tác hàng ngày)
Đáp án D
Từ “these” trong đoạn 2 để cập đến điều gì?
A. cao và thấp
B. mối quan hệ
C. thời gian tốt và xấu
D. tình cảm
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“No matter the “type” of family you have, there are going to be highs and lows - good times and bad. Many times, however, families become blocked in their relationships by hurt, anger, mistrust, and confusion. These are natural and normal, and few families do not have at least a few experiences with them.” (Bất kể “loại” gia đình bạn có, sẽ có những lúc thăng lúc trầm - thời điểm tốt và xấu. Tuy nhiên, nhiều lần, các gia đình trở nên bị gói trọn trong các mối quan hệ của họ bởi sự tổn thương, tức giận, không tin tưởng và nhầm lẫn. Đây là những điều tự nhiên và bình thường, và rất ít gia đình nào không trải qua ít nhất một vài kinh nghiệm với chúng)
Đáp án A
Lý tưởng nhất, mỗi đứa trẻ được nuôi dưỡng, tôn trọng và lớn lên để __________?
A. để quan tâm về những người xung quanh họ.
B. để giữ liên lạc với những người xung quanh.
C. để theo dõi những người xung quanh họ.
D. để làm quen với những người xung quanh.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Ideally, each child is nurtured, respected, and grows up to care for others and develop strong and healthy relationships.” (Lý tưởng nhất, mỗi đứa trẻ được nuôi dưỡng, tôn trọng và lớn lên để chăm sóc người khác và phát triển các mối quan hệ mạnh mẽ và khỏe mạnh.)
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tại sao tác giả đề cập đến “một đĩa ăn tối” trong đoạn 2?
A. Để gợi ý rằng nhện có thể ăn được
B. Để chỉ ra cách đo kích thước nhện
C. Để cho một ví dụ về một số con nhện lớn như thế nào
D. Để chỉ ra rằng những con nhện lớn hơn là an toàn
Thông tin: Some spiders are very small but some are so large they can fit a dinner plate.
Tạm dịch: Một số con nhện rất nhỏ nhưng một số con rất lớn, chúng có thể vừa với một đĩa ăn tối.
Đáp án D
Kiến thức về đại từ quan hệ
Căn cứ vào nghĩa của câu:
“He said people think differently now: "Because the pullic has seen things like Siri [the iPhone's voice-recognition technology) (29)_____ you talk to a computer, they've seen the Google self-driving cars.”
(Anh ấy nói mọi người nghĩ khác bây giờ: “Bởi vì công chúng đã nhìn thấy những thứ như Siri (công nghệ nhận dạng giọng nói của iPhone), nơi bạn nói chuyện với máy tính, họ đã thấy những chiếc xe tự lái của Google.”)
Đại từ quan hệ “where" dùng để thay thế cho trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Đáp án B
Kiến thức: Văn hoá giao tiếp
Giải thích:
Tạm dịch: Jack và Joe đang thảo luận cách làm salad cho bữa tối.
Jack: _____.
Joe: Thay vào đó thì bỏ chút nho vào đó thì sao?
A. Chúng ta cũng có thể chiên chút hành với nó.
B. Tớ chỉ cần chút bánh mì, cám ơn.
C. Hãy bỏ vài miếng táo vào salad.
D. Ý kiến hay! Tớ sẽ đi làm một chút.