Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
Social networking: Mạng xã hội.
Các đáp án còn lại:
A. Không tồn tại Networking society, chỉ có Social network: Mạng lưới xã hội.
B. Cyber bullying: Bắt nạt qua mạng.
D. Internet addiction: Nghiện lên mạng.
Dịch: Mạng xã hội đang xây dựng cộng đồng trường học thêm lớn mạnh thông qua các blog lớp học, diễn đàn thảo luận và các video.
Đáp án D
general perception that iron structures were not aesthetically pleasing
Thông tin nằm ở đoạn 3: “Iron, despite its structural advantages, had little aesthetic status.”
Có thể suy ra việc sử dụng những kết cấu bằng sắt trong kiểu kiến trúc truyền thống được giải thích tốt nhất bởi… Sự nhận thức chung rằng các kết cấu bằng sắt không làm hài lòng về mặt thẩm mỹ.
Đáp án là B
Habitant: môi trường sống. Dịch: Môi trường sống là môi trường tự nhiên nơi mà các loại động thực vật sống.
Các từ còn lại: Ecology : sinh thái học; Biodiversity: Đa dạng sinh học; Extinction: sự tuyệt chủng