K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
19 tháng 2 2019
Surtax /ˈsɜː.ˌtæks/(ngoại động từ): Thuế phụ, đánh thuế phụ
Xem thêm: https://vi.wiktionary.org/wiki/surtax#Ti%E1%BA%BFng_Anh
22 tháng 2 2019
surtax :sərˌtaks
Danh Từ 1 an additional tax on something already taxed, such as a higher rate of tax on incomes above a certain level. In many states a temporary surtax on personal income taxes is probably the optimal answer, when contingency funds are inadequate and prudent spending reductions have been exhausted.Danh Từ Tần suất | |
thuế phụ | surtax, surcharge |
MC
0
18 tháng 7 2019
Là Hard -working nhưng nó củng là adj nữa bạn ạ ex : SHE WAS ALWAYS VERY HARG WORKING AT SCHOOL
NH
2
SK
1
Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
Tính từTàn tật, tàn phế