K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 7 2021

/s/  : books; students; desks

/iz/ : classes; places

/z/   : numbers; days; games; teachers

Học Tốt!!

25 tháng 7 2021

Đề có hai từ days nhưng mik chỉ viết 1 từ thui

Nha!!

...

18 tháng 7 2021

/s/:books,students,desks
/iz/:,classes,places
/z/:numbers,days,games,teachers

3 tháng 1 2018

/s/: students, groups, classmates, thanks, books, streets, desks.

/z/: games, beds, days, timetables, floors, greetings, partners, numbers.

/iz/: classes, faces, exercises, pieces, bookcases.

3 tháng 1 2018

V.Arrange the plural nouns according to columns : /s/ , /z/ , /iz/

games pieces classmates timetable

classes floors thanks books

beds faces exercises streets

students groups partners desks

days greetings numbers bookcases

/s/: classmates, thanks, books, streets, students, groups, desks

/z/ games, pieces, timetables, floors, beds, partners, days, greetings, numbers

/iz/: classes, faces, exercises, bookcases.

26 tháng 2 2020

/s/:students,groups,classmates,thanks,books,streets,desks

/z/:games,beds,days,timetables,floors,greetings,partners,numbers.

/iz/:classes,faces,exercises,pieces,bookcases

21 tháng 10 2016

classes boards books couches telephones parents students engineers baskets doors lamps benches desks bookcases erasers armchairs tables teachers years windows

/s/: books, parents, students, baskets, lamps, desks

/iz/: classes, couches, benches, bookcases

/z/: windows, years, teachers, tables, armchairs, erasers, doors, engineers, boards, telephones

 

21 tháng 10 2016

II . Sắp xếp các từ sau vào đúng ô trống với các cách phát âm : s / iz / z

/s/:books,lamps,desks

/iz/:classes,couches,benches, bookcases,

/z/:boards,telephones,parents, students, engineers , baskets ,doors, erasers ,armchairs ,tables ,teachers, years, windows

9 tháng 3 2022

/iz/: couches, benches, glasses, brushes.

/s/: books, clocks, desks, students, maps, sinks, lamps.

/z/: doors, windows, boards, bags, pencils, schools, classrooms, teachers, beds, caculators, villas.

28 tháng 8 2019

/iz/: couches,benches,glasses,rushes

/s/: books,clocks,desks,students,maps,sinks,lamps

/z/:doors,windows,boards,bags,pencils,schools,classrooms,teachers,beds,caculators,villars

28 tháng 8 2019

Cảm ơn cậu nhé

26 tháng 9 2017

colcks doors couches

/s/ /z/ /-iz/

6 tháng 10 2017

Là sao mình ko hiểu

Gửi bạn lý thuyết;)
Phân biệt cách phát âm /s/, /z/, /iz/ - Visadep.vn
Cách phát âm s z iz trong tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh” - Step Up English

9 tháng 8 2018

Hay sap xep cac danh tu so nhieu thich hop theo cach doc am cuoi

Classes boards books couches telephones

Parents student engineers baskets doors

Lamps benches desks bookcases stools

Armchairs tables teachers years windows

/s/ : books, parents, students, baskets, lamps, desks

/z/ : boards, telephones, engineers, doors, stools, armchairs, tables, teachers, years, windows

/iz/ : classes, couches, benches, bookcases

9 tháng 8 2018

/s/: books, parents, students, baskets, lamps, desks.

/iz/:Classes, couches, benches, bookcases.

/iz/:boards,telephones, engineers,doors,stools,Armchairs,tables, teachers, years, windows